

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Bắt nguồn từ cuộc sống, qua lăng kính cảm nhận của người nghệ sĩ, văn chương lại trở về với đời, tạo dòng chảy trong trái tim người thưởng thức. Văn chương sẽ mang đến cho con người những gì? Văn chương có chăng chỉ để đốt cháy quãng thời gian nhàm chán của đời người hoặc làm cho người ta bị mê hoặc bởi thứ ngôn từ diệu kì của nó? Văn chương chân chính không phải là một loại hình nghệ thuật mang tính chất giải trí đơn thuần, nó mang theo cuộc đời vào trang viết để con người nhìn nhận và thưởng thức những giá trị sâu cay của nó. Đoạn trích từ trường ca dân tộc Thái “Tiễn dặn người yêu” là một tác phẩm nổi bật của văn học dân gian Việt Nam, vừa giàu chất thơ, vừa hàm chứa những giá trị văn hóa và tâm lý sâu sắc. Với giọng điệu tha thiết, hình ảnh giàu sức gợi và lời thơ đầy nhạc tính, đoạn trích phản ánh nỗi đau đớn, bất lực của người con gái khi bị ép gả và tình yêu đôi lứa phải chia lìa. Đây là bức tranh chân thực và cảm động về cuộc sống, con người trong bối cảnh xã hội phong kiến, nơi hạnh phúc cá nhân thường bị hy sinh cho lễ giáo và tục lệ.
Ngụp lặn trong những dòng thơ đau đáu cảm xúc, ta như thấu cảm với nỗi đau xót của người con gái được khắc họa qua những hình ảnh giàu tính biểu tượng:
“Nghĩ đến anh mà nát ruột gan
Như nặn nến sáp không nên
Như ôm cây to không xuể”
Giữa dòng cảm xúc đong đầy của nỗi nhớ, hình ảnh “nát ruột gan” là một cách diễn đạt đầy trực diện và mãnh liệt, diễn tả nỗi đau tình yêu tan vỡ không thể nguôi ngoai. Nỗi đau ấy như giằng xé trái tim người con gái, một nỗi đau được miêu tả rằng “nặn nến sáp không nên” – sự cố gắng tuyệt vọng, bất lực khi mọi hy vọng đều tan biến. Tâm trạng đau khổ của nhân vật còn được so sánh với hành động "ôm cây to không xuể," lại càng nhấn mạnh hơn cảm giác bất lực trước số phận đã an bài.
Không chỉ dừng lại ở nỗi đau đớn, bất lực trong tâm can mà sự tuyệt vọng còn được thể hiện qua một chuỗi hành động liên tục của người con gái:
Em lập cập chạy vào đằng quản
Cất tiếng xa gần trách chú:
- Giúp cháu với bác trai gái nhà trên
Giúp cháu với ơi chú ơi thím nhà dưới!
- Chúng ta không giúp nổi cháu ơi!
Ta đã ăn gói trầu nhỏ người mang tới gửi
Gói cau con người mang tới dạm
Dây trầu không người đã tới cuốn leo!
Em yêu lại kêu:
- Giúp tôi với hỡi chị em dâu rể trong nhà!
Chị em dâu rể trong nhà cũng đáp:
- Không giúp được em ơi!
Ta cũng ăn gói trầu nhỏ người mang tới gửi
Gói cau con người mang tới dạm
Dây trầu không người đã tới cuốn leo!
Nhân vật trữ tình chạy khắp nơi cầu cứu: từ “bác trai gái nhà trên,” “chú thím nhà dưới” đến “chị em dâu rể trong nhà.” Nhưng tất cả đều bất lực, đều từ chối giúp đỡ bởi họ đã “ăn gói trầu nhỏ người mang tới gửi,” “ăn gói cau con người mang tới dạm.” Hình ảnh này phản ánh sâu sắc phong tục lễ cưới hỏi trong xã hội phong kiến, nơi các thủ tục sính lễ trở thành lời cam kết ràng buộc không thể phá vỡ. Người con gái nhận ra rằng mình đã bị đóng khung trong những tục lệ ấy, mọi sự phản kháng chỉ là vô ích. Đoạn thơ còn phản ánh rõ sự trói buộc của lễ giáo, nơi mà lời hứa hôn “chắc đanh như dao sắc chặt dong.” Lời hứa hôn được ví như “chiếc chiếu,” “lá dong lót ủ men nồng,” biểu thị sự chắc chắn, không thể thay đổi. Lễ giáo đã định đoạt số phận của người con gái, khiến cô rơi vào tình cảnh đau đớn và tuyệt vọng.
Nhân vật trữ tình cũng đối diện với những lời tâm sự từ những người xung quanh:
“Nghe chim cu trên ngọn cây cúc cu:
Cũng đừng khóc cô ơi!
Cây tre nó thành giấy
Cây nứa nó thành ống
Con gái thành nàng dâu
Bố gả chồng cho đừng chối cô à!”
Lời chim cu như một lời an ủi, nhưng lại mang sắc thái chua chát, phũ phàng. Nó như đang nhấn mạnh những điều số phận đã an bài, rằng cha mẹ đặt đâu con cái ngồi đấy là một lẽ tự nhiên như "tre nó thành giấy" "nứa nó thành ống" vậy. Theo lẽ đó, việc "con gái thành dâu" mà cúc cu nhắc tới được hiểu là một lẽ thường tình trong xã hội khi ấy. Chim cu trở thành biểu tượng của quy luật tự nhiên và định kiến xã hội mà con người buộc phải tuân theo. Đoạn thơ nhẹ nhàng nhưng lại hết sức đớn đau, đau vì số phận con người lại được sắp đặt hệt như sự vật vô tri giữa cuộc đời.
Những câu thơ cuối càng làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của người con gái trước số phận:
“Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa
Bằng con chẫu chuộc thôi.”
Hình ảnh “con bọ ngựa,” “con chẫu chuộc” là những sinh vật yếu ớt, dễ tổn thương, biểu tượng cho sự bất lực của người con gái trong một xã hội bất công. So sánh này không chỉ thể hiện sự tự ti mà còn là lời tố cáo sâu sắc về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bên cạnh việc khắc họa nỗi đau tình yêu tan vỡ, đoạn trích còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Nó là tiếng nói xót xa cho thân phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, trong xã hội phong kiến khắc nghiệt. Tác phẩm phản ánh mâu thuẫn giữa khát vọng tình yêu tự do và những ràng buộc của lễ giáo, đặt ra câu hỏi về quyền lựa chọn hạnh phúc cá nhân.
Về nghệ thuật, đoạn trích thể hiện rõ nét vẻ đẹp của văn học dân gian qua việc sử dụng hình ảnh và lối so sánh giàu tính tượng trưng. Những hình ảnh như “nặn nến sáp,” “ôm cây to không xuể,” hay “con bọ ngựa,” “con chẫu chuộc” vừa cụ thể, vừa hàm súc, dễ đi vào lòng người. Âm điệu của đoạn thơ cũng mang đậm tính nhạc, kết hợp giữa lời than thở và giai điệu du dương, tạo nên cảm xúc sâu lắng, day dứt. Dù được sáng tác trong bối cảnh xã hội phong kiến, đoạn trích vẫn mang giá trị vượt thời gian. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của quyền tự do cá nhân, đặc biệt là trong tình yêu và hôn nhân. Đồng thời, tác phẩm cũng đặt ra yêu cầu nhìn nhận lại những phong tục, tập quán có thể trở thành áp lực, rào cản đối với con người. Bài thơ đã gợi lên nỗi bất lực, đớn đau của người con gái trong xã hội xưa không thể quyết định được số phận của chính mình. Qua đó đã gợi lên trong lòng người đọc sự đồng cảm và trân trọng nhân quyền của con người, đặc biệt là người phụ nữ. Trong xã hội hiện đại, nơi con người đã có nhiều quyền tự do hơn, câu chuyện này vẫn là một lời nhắc nhở về việc giữ gìn hạnh phúc cá nhân và phá bỏ những định kiến xã hội không còn phù hợp.
Đoạn trích từ “Tiễn dặn người yêu” là một tác phẩm đầy cảm xúc và giá trị nhân văn, khắc họa sâu sắc nỗi đau của con người trước sự trói buộc của lễ giáo. Qua những hình ảnh giàu tính biểu tượng và ngôn ngữ trữ tình, tác phẩm không chỉ phản ánh nỗi lòng của người con gái mà còn là tiếng nói chung cho những khát vọng tự do và hạnh phúc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
MỞ BÀI
– Giới thiệu đoạn trích: “Tiễn dặn người yêu” là một truyện thơ đặc sắc về cả mặt chủ đề tư tưởng lẫn nghệ thuật của dân tộc Thái.
– Nêu nội dung khái quát cần phân tích, đánh giá: Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi vào phân tích, đánh giá chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật của một đoạn trích tiêu biểu – đó là đoạn trích nói về tâm trạng đau khổ của cô gái khi tình yêu tan vỡ vì bị cha mẹ ép gả cho người mà mình không yêu.
THÂN BÀI
1. Xác định và phân tích, đánh giá chủ đề:
a. Xác định chủ đề: Đoạn trích là nỗi lòng đau khổ của cô gái khi bị gả bán cho người mà mình không yêu. Đoạn trích thể hiện sự đồng cảm, xót thương đối với cô gái nói riêng và những người phụ nữ bị ép buộc tình duyên nói chung; đồng thời phê phán những hủ tục hôn nhân sắp đặt trong xã hội cũ.
b. Phân tích, đánh giá chủ đề:
– Chủ đề hôn nhân ép buộc là một chủ đề tương đối quen thuộc trong truyện thơ nói riêng và trong văn học nói chung.
– Đoạn trích đã tập trung diễn tả cái tâm trạng đau đớn đến cùng cực: “nát ruột gan”, hoàn cảnh đơn độc một mình của cô gái, khi mà cô bị ép gả cho người mình không yêu, và cũng đồng nghĩa với việc không đến được với người mà cô yêu mến. Việc cha mẹ gả cô khi “em còn trên nương/ khi em đang ngoài ruộng” cho thấy sự độc đoán của cha mẹ đối với con cái trong xã hội cũ, ở đó, quyền tự do yêu đương không được tôn trọng. Chi tiết cô gái gọi mọi người giúp mình nhưng ai cũng từ chối cho thấy việc ép gả đã trở thành một tập quán xã hội, và những chàng trai cô gái tự do yêu đương trở thành đơn độc, yếu ớt trước số đông. Cái tập quán hôn nhân sắp đặt mạnh tới nỗi mà dường như nó đã trở thành một lẽ tự nhiên, hình ảnh con chim cúc cu hót: “bố gả chổng cho đừng chối cô à” cho thấy điều đó.
– Dù không phát biểu trực tiếp, nhưng qua đoạn trích, ta cũng có thể thấy được thái độ của tác giả dân gian, họ đứng về phía cô gái, đứng về phía hạnh phúc chính đáng của những người yêu nhau. Chính vì đồng cảm với cô gái và căm phẫn hôn nhân sắp đặt, nên những lời thơ nói về cô gái vang lên thật tha thiết, chất chứa biết bao những nỗi niềm. Những câu thơ cuối của đoạn trích vừa là lời tự thán của cô gái, nhưng cũng đồng thời là lời bình luận của tác giả dân gian về thân phận của người phụ nữ trong xã hội cũ: “ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa/ bằng con chẫu chuộc thôi”.
3.Phân tích, đánh giá những nét đặc sắc về nghệ thuật:
– Ngôi kể: Đoạn trích được kể từ ngôi thứ nhất, nhân vật xưng “em”. Từ điểm nhìn của người trong cuộc này, cảm xúc, tâm trạng của nhân vật được bộc lộ một cách trực tiếp, chân thực, có sức tác động mạnh đến người đọc/ nghe.
– Hình ảnh: Tất cả các hình ảnh trong đoạn trích này đều tập trung làm nổi bật tâm trạng đau khổ của cô gái khi bị cha mẹ ép gả cho người mình không yêu.
+ Đó là tâm trạng tan nát “như nặn nến sáp không nên/ như ôm cây to không xuể”. Nỗi đau khổ quá lớn vượt ra ngoài tầm tưởng tượng, ngoài tầm kiểm soát của con người.
+ Hình ảnh “bác trai bác gái nhà trên”, chú thím nhà dưới, chị em dâu rể trong nhà vừa nói về những người thân thích, vừa biểu tượng cho xã hội. Họ đã “ăn miếng trầu người mang tới gửi/ Miếng cau người mang tới dạm/ Dây trầu không người đã tới cuốn leo”. Hình ảnh cau trầu biểu tượng cho hôn nhân, cho tập tục cưới hỏi của xã hội, và việc họ đã ăn miếng trầu, miếng cau, hình ảnh “dây trầu không người đã tới cuốn leo” là biểu tượng cho việc họ đã bị ràng buộc vào tập tục hôn nhân ép buộc, họ tuân phục tập tục đó, nên không thể giúp đỡ cô gái. Như vậy, vì tuân theo hủ tục, mọi người đều quay lưng, cả xã hội đều quay lưng lại với cô gái.
+ Hình ảnh “con chim cúc cu” là biểu tượng của thiên nhiên. Con chim cúc cu cũng khuyên cô gái nên chấp thuận việc cha mẹ gả chồng cho cô gái, có nghĩa là tập tục ấy đã quen thuộc đến nỗi dường như trở thành một thứ quy luật hiển nhiên, một sức mạnh không thể chống trả, hiển nhiên như “cây tre nó thành giấy/ cây nứa nó thành ống”. + Sức mạnh của tập tục ấy còn thể hiện ở những hình ảnh ở đoạn cuối: “Lời đã trao lời liền như chiếc chiếu/ Lời đã trao như dao sắc chặt dong/ Như lá dong kia đã lót ủ men nồng”. Đó là một sức mạnh ghê gớm mà cô gái không thể cưỡng lại.
– Bút pháp miêu tả: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ vừa giàu cảm xúc, vừa giàu hình ảnh, nhiều so sánh ví von. Chính những yếu tố đó đã góp phần miêu tả một cách sinh động, sâu sắc tình trạng cô độc cũng như tâm trạng đau đớn của cô gái.
KẾT BÀI
– Khẳng định khái quát những nét đặc sắc về chủ đề và nghệ thuật của đoạn trích: Với sự kết hợp của các yếu tố nghệ thuật đặc sắc, đoạn trích đã cho ở trên đã thể hiện một cách thấm thía nỗi đau của cô gái khi bị ép gả cho người mình không yêu, nỗi đau vì tình yêu tan vỡ.
– Nêu ý nghĩa của đoạn trích đối với bản thân và người đọc: Đoạn trích đã cho ta có thêm hiểu biết về đời sống sinh hoạt và tình cảm của người dân tộc Thái trong xã hội xưa; đồng thời là lời nhắn nhủ hãy lên án những hủ tục, hãy bảo vệ quyền tự do yêu đương của mỗi con người.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin