Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4465
4178
`1.` I wish people didn't drop litter in the street.
`-` Câu ước ở hiện tại:
`->` `(+)` S `+` wish(es) `+` (that) `+` S `+` Ved/C2 `+` ...
`->` `(-)` S `+` wish(es) `+` (that) `+` S `+` didn't `+` V-inf
`->` Thể hiện mong ước một điều gì đó không có thật ở hiện tại và trái ngược với thực tế.
`=>` Tạm dịch: Tôi ước gì người ta không xả rác ra đường.
`2.` Arnie said he would sleep well that night.
`-` Cấu trúc câu tường thuật:
`->` S `+` says/said to O/told O/… `+` (that) `+` S `+` V(lùi thì)
`-` Lùi thì: Will `->` Would
`-` Đổi trạng từ chỉ thời gian: Tonight `->` That night
`=>` Tạm dịch: Arnie nói đêm đó anh ấy sẽ ngủ ngon.
`3.` My father used to go fishing when he was young.
`-` Cấu trúc: S `+` usually/often `+` Ved/C`2` `+` ...
`->` Ai đó thường xuyên làm gì trong quá khứ ...
`=` S `+` used to `+` V-inf `:` Ai đó đã từng làm gì ...
`=>` Tạm dịch: Cha tôi thường đi câu cá khi ông còn trẻ.
`4.` Mrs. Robins said the church was just around that corner.
`-` Cấu trúc câu tường thuật:
`->` S `+` says/said to O/told O/… `+` (that) `+` S `+` V(lùi thì)
`-` Lùi thì: HTĐ `->` QKĐ
`-` Đổi trạng từ chỉ nơi chốn: This `->` That
`=>` Tạm dịch: Bà Robins nói nhà thờ ở ngay góc đường đó.
`5.` I suggest visiting some craft villages instead.
`-` Cấu trúc: Why don't we `+` V-inf ... `?` `:` Tại sao chúng ta không ... `?`
`=` S `+` suggest `+` V-ing `:` Ai đó đề nghị, gợi ý làm gì ...
`=>` Tạm dịch: Tôi đề nghị bạn nên ghé thăm một số làng nghề thay thế.
`6.` This class is so boring and I wish I could do something more creative.
`-` Câu ước ở hiện tại:
`->` `(+)` S `+` wish(es) `+` (that) `+` S `+` Ved/C2 `+` ...
`->` `(-)` S `+` wish(es) `+` (that) `+` S `+` didn't `+` V-inf
`->` Thể hiện mong ước một điều gì đó không có thật ở hiện tại và trái ngược với thực tế.
`=>` Tạm dịch: Lớp học này chán quá và tôi ước mình có thể làm điều gì đó sáng tạo hơn.
`7.` I'm looking forward to the weekend.
`-` Ta có: Think with pleasure `=` Look forward to (phr, v): Háo hức mong chờ
`->` Think with pleasure: Nghĩ với một cách vui vẻ, háo hức, mong chờ ...
`-` Cấu trúc thì HTTD: `(+)` S `+` am/is/are `+` V-ing
`=>` Tạm dịch: Tôi đang mong chờ ngày cuối tuần.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
9571
4442
`1` I wish people didn't drop litter in the street.
`-` Câu ước ở hiện tại:
`->` S + wish(es) + S + V-ed/c2
`2` Arnie said that she would sleep well tonight.
`-` Câu tường thuật: S + said + (that) + S + V(lùi thì)
`-` TLĐ `->` would + V-inf
`3` My father used to go fishing.
`-` S + used + to V: đã từng làm gì
`4` Mrs. Robins said that the church was just around that corner.
`-` Câu tường thuật: S + said + (that) + S + V(lùi thì)
`-` HTĐ `->` QKĐ
`-` this `->` that
`5` I suggest visiting some craft villages instead.
`-` S + suggest + V-ing: đề nghị làm gì
`6` This class is so boring and I wish I could do something more creative.
`-` Câu ước ở hiện tại:
`->` S + wish(es) + S + V-ed/c2
`7` I'm looking forward to the weekend.
`-` S + look forward to + N/V-ing: mong chờ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
5255
8466
5697
-) rén.
5255
8466
5697
tin juan không mấy bồ =))
5255
8466
5697
t đang hóng drama =))
488
107
339
hóng vs:)
5255
8466
5697
ê đừng BL nhe, t đọc này h nó trôi nhanh lắm, may t k BL..
5255
8466
5697
https://hoidap247.com/cau-hoi/6581657
488
107
339
kk del khác th lúc chiều mấy:)))
4465
22948
4178
cs vụ j vậy=)) đọc k hiểu