

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`1` been
`-` Bị động HTHT: S + have/has + been + VpII + (by O)
`2` should
`-` S + suggest that + S + should + V-inf: đề nghị ai nên làm gì
`3` ask
`-` ask a question: hỏi một câu hỏi
`4` for
`-` look for sb/sth: tìm kiếm ai/cái gì
`5` think
`-` S + think + S + V: nghĩ rằng
`6` pagoda
`-` pagoda (n): chùa
`7` going
`-` S + suggest + V-ing: đề nghị làm gì
`8` built
`-` Bị động QKĐ: S + was/were + VpII + (by O)
`9` wonders
`-` nature wonders (n): kì quan thiên nhiên
`10` interested
`-` S + be + interested in + N/V-ing: hứng thú cái gì/làm gì
`____________________`
`red`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1. ` been
gt:
bị động thì HTHT:
S-has/have been VpII
`2. ` should
gt:
sb suggest (that) sb should do st: ai đó khuyên ai nên làm gì
`3. ` ask
gt:
ask the question: hỏi câu hỏi
`4. ` for
look for st: tìm/ chờ ai
`5. ` think
gt:
Sb think - clause: ai nghĩ cái gì
`6. ` pagoda
gt:
visit sw: đi đến đâu
`7. ` going
gt:
suggest Ving: gợi ý cái gì
go to - place: đi đến đâu
`8. ` built
cấu trúc bi động QKĐ:
S-was/were-VpII
`9. ` wonders
gt:
protect st: bảo vệ cái gì
`10.` interested
gt:
to be interested in st: hứng thú với cái gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin