

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
12.C telling
⇒ It's no good + V-ing: thật vô ích khi làm việc gì
13.A pretending
⇒ It's no use + V-ing: thật vô ích khi làm việc gì
14.B not having
⇒ enjoy (not) doing sth: thích (không) làm việc gì
15.A to keep
⇒ sorry to do sth: xin lỗi vì đã làm gì
16.D being kept
⇒ mind doing sth: bận tâm làm việc gì
17.D having stolen
⇒ admit doing sth: thú nhận làm việc gì
18.C closing
⇒ Would you mind doing sth: bạn có phiền làm việc gì hay không?
19.D going
⇒ S + suggest + V-ing: đề nghị cùng làm việc gì
20.D a&b are correct
⇒ need to be = need V-ing: cần được làm gì
$\text{#Hoidap247}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`12. C`
`-` It's no good + V-ing: vô ích khi làm gì đó
`13. A`
`-` It's no use + V-ing: vô ích khi làm gì đó
`14. B`
`-` enjoy + not + V-ing: thích không làm gì
`15. A`
`-` Sorry + to V: xin lỗi vì làm gì
`16. D`
`-` Bị động: mind + being + V3/ed
`17. D`
`-` admit + having + V3/ed: thừa nhận đã làm gì
`18. C`
`-` Would you mind + V-ing?: bạn có phiền khi làm gì
`19. D`
`-` suggest + V-ing: đề nghị/ gợi ý làm gì
`20. D`
`-` Bị động: need + to be V3/ed / need + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin