

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Hồ Xuân Hương, bà chúa thơ Nôm, nổi tiếng với phong cách thơ vừa trào phúng vừa sâu sắc. Bài thơ "Chế sư" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của bà, thể hiện cái nhìn tinh tế và phê phán mạnh mẽ những hiện tượng giả dối trong đời sống tôn giáo, cụ thể là trong giới tu hành. Với giọng điệu hài hước nhưng chua cay, bài thơ không chỉ khắc họa chân dung một vị sư đáng ngờ mà còn gửi gắm những suy tư sâu sắc về nhân cách và đạo đức.
Trang thơ của bà chúa thơ Nôm xuất hiện với giọng điệu đầy châm biếm:
“Chẳng phải Ngô chẳng phải ta,
Đầu thì trọc lốc áo không tà.”
Mở đầu bài thơ, Hồ Xuân Hương giới thiệu nhân vật trung tâm – một vị sư – bằng giọng điệu đầy châm biếm. Câu thơ “Chẳng phải Ngô chẳng phải ta” có nhiều tầng nghĩa. "Ngô" có thể ám chỉ nhà Minh (người ngoại quốc), "ta" là người Việt, gợi nên sự mập mờ về bản chất, nguồn gốc. Phải chăng đây là một vị sư mà phẩm chất, đạo đức không rõ ràng, chẳng thể phân định tốt xấu? Hình ảnh “đầu thì trọc lốc áo không tà” là nét miêu tả bề ngoài quen thuộc của một nhà sư: đầu cạo trọc và mặc áo cà sa. Nhưng cách dùng từ “trọc lốc” và “không tà” lại khiến hình ảnh này trở nên hài hước, kém trang nghiêm, nó ám chỉ một kiểu tu hành nặng về hình thức, thiếu chiều sâu, tạo cảm giác mỉa mai về những người chỉ khoác áo tu hành mà không có tâm đạo thật sự.
Bên cạnh đó, khung cảnh sinh hoạt của nhà sư cũng được khắc đầy mâu thuẫn:
“Oản dâng trước mặt dăm ba phẩm,
Vãi nấp sau lưng sáu bảy bà.”
Hồ Xuân Hương đã khéo léo dựng lên khung cảnh sinh hoạt chùa chiền, nhưng dưới ngòi bút của bà, mọi thứ trở nên đầy mâu thuẫn và đáng ngờ. “Oản dâng trước mặt dăm ba phẩm” gợi ra sự phô trương trong nghi lễ: người ta mang đến lễ vật để dâng lên nhà sư, nhưng liệu đây có phải là biểu hiện của lòng thành kính hay chỉ là một hình thức trao đổi vật chất? Câu “Vãi nấp sau lưng sáu bảy bà” làm hiện lên hình ảnh những bà vãi lén lút đứng sau vị sư, một chi tiết đầy ẩn ý. Theo lý thuyết, các bà vãi là những người tu hành tại gia, giữ lòng kính trọng và trong sạch. Nhưng từ "nấp" gợi cảm giác bất minh, khuất tất, làm bật lên sự châm biếm về mối quan hệ phức tạp giữa nhà sư và những người phụ nữ này. Đây là sự ám chỉ sâu sắc về sự suy đồi trong đời sống tu hành – nơi lẽ ra phải thanh tịnh, nhưng lại bị vấy bẩn bởi những toan tính và dục vọng thế tục.
Mặt khác, giữa chốn thanh tịnh của Phật giáo, trang thơ của Hồ Xuân Hương lại nhốn nháo những tác phong lộn xộn, thiếu chỉn chu của nhà sư:
“Khi cảnh khi tiu khi chũm chọe,
Giọng hì giọng hỉ giọng hi ha.”
Nhịp thơ đột ngột trở nên sống động với những từ láy "cảnh", "tiu", "chũm chọe". Đây là âm thanh của các nhạc cụ, tiếng gõ mõ, tụng kinh trong chùa, nhưng qua cách miêu tả của Hồ Xuân Hương, tất cả biến thành những tiếng động lộn xộn, nhốn nháo, thiếu trang nghiêm. Âm thanh vốn dĩ là cầu nối tâm linh nay trở nên trống rỗng, vô nghĩa, chỉ còn là màn trình diễn hình thức. Câu “Giọng hì giọng hỉ giọng hi ha” tiếp tục đẩy sự chế giễu lên cao. Tiếng tụng kinh, thay vì mang vẻ thanh thoát, trang trọng, lại được diễn đạt bằng những âm thanh "hì", "hỉ", "hi ha" như thể một trò hề. Điều này không chỉ phê phán sự kém cỏi trong hình thức tu hành mà còn cho thấy cái nhìn đầy thất vọng của tác giả về sự thoái hóa đạo đức trong đời sống tôn giáo.
Cuối cùng, tác giả cất tiếng thơ đầy mỉa mai để lột tả sự thật trần trụi chốn linh thiêng:
“Tu lâu có nhẽ lên sư cụ,
Ngất nghểu tòa sen nọ đó mà.”
Hai câu thơ kết là đỉnh cao của sự mỉa mai. "Tu lâu có nhẽ lên sư cụ" phơi bày một sự thật chua chát: không phải vì đạo hạnh hay lòng tu tâm tích đức mà người ta được kính trọng, mà chỉ bởi thời gian tu hành đủ lâu. Hệ thống thứ bậc trong chùa, vốn dựa trên sự tu dưỡng, giờ đây bị bóp méo, trở thành trò thăng tiến dựa trên hình thức. Hình ảnh “ngất nghểu tòa sen” đầy hàm ý. Tòa sen là biểu tượng của sự giác ngộ và thanh cao, nhưng từ "ngất nghểu" lại gợi dáng vẻ trịch thượng, thiếu trang nghiêm, như thể vị sư chỉ biết tận hưởng vị trí cao sang mà quên đi bổn phận tu hành. Cụm từ “nọ đó mà” ở cuối câu như một lời buông lửng, thể hiện sự bất cần, chán ngán của Hồ Xuân Hương trước những gì bà nhìn thấy.
Xuyên suốt bài thơ, Hồ Xuân Hương sử dụng ngôn ngữ dân dã, bình dị nhưng đầy tính hài hước để phơi bày những góc khuất trong đời sống tôn giáo. Cách dùng từ láy như "cảnh", "tiu", "chũm chọe", "hì hỉ hi ha" không chỉ tạo nhịp điệu sinh động mà còn làm nổi bật sự mỉa mai. Sự đối lập giữa hình thức bề ngoài và bản chất bên trong là yếu tố xuyên suốt bài thơ, từ hình ảnh vị sư đến không khí chùa chiền, từ tiếng tụng kinh đến tòa sen. Điều này góp phần nhấn mạnh sự suy đồi của một số nhà tu hành. Tác giả không chỉ châm biếm mà còn ẩn chứa nỗi thất vọng sâu sắc trước sự giả tạo và suy thoái đạo đức trong xã hội. Bài thơ "Chế sư" không đơn thuần là một tác phẩm trào phúng mà còn chứa đựng giá trị phê phán xã hội sâu sắc. Hồ Xuân Hương đã vạch trần sự suy thoái trong đời sống tôn giáo – nơi những người tu hành chỉ quan tâm đến hình thức, địa vị, mà bỏ quên cốt lõi của đạo Phật là lòng từ bi và sự giải thoát khỏi dục vọng.
Bài thơ cũng là lời nhắc nhở về sự giả dối và lạm dụng niềm tin tôn giáo để mưu cầu lợi ích cá nhân, một hiện tượng không chỉ tồn tại trong thời đại của bà mà còn mang tính thời sự đến ngày nay. Qua bài thơ, Hồ Xuân Hương không chỉ cho thấy tài năng nghệ thuật đặc sắc của mình mà còn khẳng định tư tưởng nhân văn sâu sắc: con người cần sống thật, sống đẹp, và chân thành, dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sau đây là phân tích bài thơ "chế sư" của Hồ Xuân Hương(theo mik thôi nha)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin