Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Thì QKĐ :
`+` KĐ : S + Ved / V2
`+` PĐ : S + didn't + V
`+` NV : Did + S + V ?
`=>` `DHNB` : yesterday , ago , last , in + Mốc thời gian trong Quá khứ , ...
`=>` Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong Quá khứ
`-` Thì HTHT :
`+` KĐ : S + have / has + VpII
`+` PĐ : S + haven't / hasn't + VpII
`+` NV : Have / Has + S + VpII ?
`=>` `DHNB` : since , for , already , never , so far , yet , ...
`*` I , You , We , They `+` have
`*` He , She , It `+` has
`=>` Dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra hoặc hành động đã xảy ra trong Quá khứ và kéo dài tới tận bây giờ
`10`.Have ... given ?
`11`.rented
`12`.have called
`13`.hasn't gone
`14`.hasn't written
`15`.has won
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Công thức thì HTHT
(+) S + has/have + V3/ed
(-) S + has/have + not + V3/ed
(?) Has/Have + S+ V3/ed?
DHNB: before, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, yet, already, just,...
Công thức thì QKĐ (V: to be)
(+) S + was/were + ...
(-) S + was/were + not ...
(?) Was/Were + S ... ?
S số ít, I, he, she, it + was
S số nhiều, you, we ,they + were
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
-------------------------------------------------------
10. Have / given
11. rented
12. have called
13. hasn't gone
14. hasn't written
15. has won
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
9
663
4
e cám ơn ạ
9
663
4
Nhưng mà sai bấy nhầy rồi ạ, hình như anh/chị nhầm 2 cái lẫn nhau í ạ
6326
872
4392
Câu nào ạ `?`
9
663
4
"11.rented 12 .have called 13 .hasn't gone 14 .hasn't written" nó có dấu hiệu nhận biết của 2 thì lun ấy ạ
9
663
4
13 đúng ròi ạ e nhầm ạ