

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`11.` `C`
`-` our: của chúng tôi `->` TTSH + N
`-` confidence (n): sự tự tin
`12.` `B`
`-` tobe excited about sth/doing sth: hào hứng về điều gì
`13.` `C`
`-` S + tobe + Adj
`-` successful (a): thành công
`14.` `A`
`-` generous (a): hào phóng
`-` independent (a): độc lập
`-` outgoing: hướng ngoại
`-` sociable (a): hòa đồng
`->` ''He's always...to charity'': Anh ấy luôn sẵn sàng cho rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện
`15.` `D`
`-` tobe located in somewhere: nằm ở đâu..`->` chỉ vị trí
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`Answer + Explai n :`
`11.` `C`
`->` TTSH `+` N
`12.` `B`
`->` excited about sth : vui vẻ, hào hứng về điều gì
`13.` `C`
`->` Tobe `+` Adj
`14.` `A`
`->` S `+` be `+` so `+` Adj `+` that `+` S `+` V : chỉ ra một điều gì đó xảy ra mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực
`15.` `D`
`->` be located in somwhere : nằm tại ở đâu...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin