Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
3. You mustn't be late for school.
4. You must eat fruit and vegetables.
5. You mustn't eat fast food too often.
6. You must do your homework.
7. You mustn't watch TV a lot.
8. You must put litter in the bin.
9. We must be polite to our teachers.
10. We mustn't talk loudly in the library.
Giải thích các bước giải:
1. "Must" được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động là cần thiết hoặc bắt buộc. Ví dụ: "You must finish your homework before you can play video games."
2. "Mustn't" được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một hành động không được phép xảy ra. Ví dụ: "You mustn't cheat on the test."
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
must + V1: phải làm gì (mang tính bắt buộc)
mustn't + V1: không được làm gì (mang tính bắt buộc)
--------------------------------------------------------
3. mustn't
4. must
5. mustn't
6. must
7. mustn't
8. must
9. must
10. mustn't
~LeAiFuRuiHuiBao~
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin