Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
1. hobby
Sb + hobby / hobbies + V.ing/N/PrN
2. leisure/ free
3.book
Sb favourite + N+ is/are
4. he( vì là boy nên dùng he)
S+start(s) + V.ing
5. about
....to be about.... : cái gì nói về cái gì
Xin đáp án hay nhất nha# nguyenlinh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. hobby
- S + hobby + tobe + Ving: sở thích là....
2. free
- free time: thời gian rỗi
3. book: cuốn sách
4. he
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện