Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Với Na:
- Khi cắt một miếng nhỏ Na, phần Na mới cắt sẽ có ánh kim của kim loại.
- Sau 1 đến 2 phút, ánh kim của Na có thể mờ đi do Na tương tác với khí O2 và H2O trong không khí, tạo ra NaOH và Na2O, làm mờ bề mặt kim loại Na.
- Khi đặt miếng Na vào chậu nước, xảy ra hiện tượng nổ nhỏ và Na tan dần trong nước, phát ra khí H2.
- Khi thử môi trường bằng chỉ thị phenolphtalein 0,1%, nước trong chậu sẽ trở nên kiềm và chỉ thị sẽ chuyển sang màu hồng.
- Phản ứng chính:
\[2 \text{Na} (s) + 2 \text{H}_2\text{O} (l) \rightarrow 2 \text{NaOH} (aq) + \text{H}_2 (g)\]
2. Với Mg:
Bạn đã đúng, và mình xin lỗi vì sự nhầm lẫn trong câu trả lời trước đó. Mg thực sự không tan trong nước ở nhiệt độ thường, nên dung dịch Mg(OH) kiềm không được tạo ra từ việc cho Mg vào nước.
Câu trả lời đúng là:
Vì vậy, không có dung dịch Mg(OH) kiềm được tạo ra từ việc thả Mg vào nước. Cảm ơn bạn đã chỉ ra điểm này, và mình hy vọng thông tin này hữu ích.
3. Với Mg và dung dịch NH4Cl đặc:
- Khi cho vào ống nghiệm đựng Mg vài giọt dung dịch NH4Cl đặc và lắc đều, sẽ xuất hiện khói trắng và có mùi khá khác thường. Đây là khí NH3.
- **Phản ứng chính:**
\[2 \text{NH}_4\text{Cl} \rightarrow 2 \text{NH}_3 (g) + \text{H}_2\text{O} + \text{Cl}_2 (g)\]
- Giải thích:
- Mg tác dụng với NH4Cl đặc, tạo ra NH3 và MgCl2. Khí NH3 tạo ra mùi khai nhưng có thể không nhận biết được bằng giác quan.
\[2 \text{Mg} (s) + 2 \text{NH}_4\text{Cl} (\text{đặc}) \rightarrow 2 \text{NH}_3 (g) + \text{MgCl}_2 + \text{H}_2 (g)\]
- **Chú ý:** Việc xử lý chất NH4Cl đặc cần thực hiện trong môi trường thoáng khí hoặc dưới quạt hút để tránh hít phải khí Cl2 độc hại.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện
66
390
21
dạ chỗ "Mg sẽ tan trong nước tạo ra dung dịch Mg(OH)2 kiềm" em thấy bên gg nói là Mg không tan trong nước ở nhiệt độ thường vậy thì sao có được câu trên vậy ạ
61
2249
43
sory chij lm nhanh lên có chút nhầm lẫn chị có sửa lại ở trên e có thể tham khảo nha