Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2`. embarrassed
`3`. interested
`4`. annoying
`5`. relaxing
`6`. tiring
`7`. depressed
`8`. satisfied
`9`. worrying
`10`. terrifying
`11`. fascinating
`12`. disappointed
`____________________________________`
`***` Cách dùng:
`1` adj-ing: tính từ chỉ vật
`2` adj-ed: tính từ chỉ người
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
$-$ Tính từ đuôi $"ed"$ → Nếu là $N$ chỉ người
$-$ Tính từ đuôi $"ing"$ → Nếu là $N$ chỉ vật
$----------------$
$1.$ confusing
$2.$ embarrassed
$3.$ interested
$4.$ annoyed
$5.$ relaxing
$6.$ tiring
$7.$ depressed
$8.$ satisfied
$9.$ worrying
$10.$ terrifying
$11.$ fascinating
$12.$ disappointed
$@nguyendiepphuong59391$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện