Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` have you done `-` have read
`->` since morning `->` thì HTHT:
`(+)` S + have/has + P2
`(?)` Have/has + S + P2?
`2.` have you been studying `-` have been learning
`->` How long `+` HTHT/HTHTTD?
`->` nhấn mạnh tính liên tục `->` thì HTHTTD
`(+)` S + have/has + been + V-ing
`(?)` Have/has + S + been + V-ing?
`3.` do you look `-` haven't slept
`->` hỏi ngay tại thời điểm nói `->` thì HTTD
`->` look `->` stative verb `->` thì HTĐ
`(?)` Do/does + S + V-bare?
`->` lately `->` thì HTHT
`(-)` S + have/has + not + P2
`4.` Have you visited `-` visited
`->` trải nghiệm `->` thì HTHT
`->` last weekend `->` thì QKĐ
`(+)` S + Ved/V2
`5.` Have you done `-` have learnt
`->` lately `->` thì HTHT
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện
0
31
0
have you done − have read → since morning → thì HTHT: ( + ) S + have/has + P2 ( ? ) Have/has + S + P2? 2 . have you been studying − have been learning → How long + HTHT/HTHTTD? → nhấn mạnh tính liên tục → thì HTHTTD ( + ) S + have/has + been + V-ing ( ? ) Have/has + S + been + V-ing? 3 . do you look − haven't slept → hỏi ngay tại thời điểm nói → thì HTTD → look → stative verb → thì HTĐ ( ? ) Do/does + S + V-bare? → lately → thì HTHT ( − ) S + have/has + not + P2 4 . Have you visited − visited → trải nghiệm → thì HTHT → last weekend → thì QKĐ Rút gọnhave you done − have read → since morning → thì HTHT: ( + ) S + have/has + P2 ( ? ) Have/has + S + P2? 2 . have you been studying − have been learning → How long + HTHT/HTHTTD? → nhấn mạnh tính liên tục → thì HTHTTD ( + ) S + hav... xem thêm