Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
He won the biggest cash prize in the televised fun fight.
Do you want to participate in a quiz show for a chance to win cash prizes?
I bought a lottery ticket and hoped to win cash.
Dịch: Anh ấy đã giành được giải thưởng tiền mặt lớn nhất trong cuộc chiến vui nhộn trên truyền hình.
Bạn có muốn tham gia một chương trình đố vui để có cơ hội giành giải thưởng tiền mặt không?
Tôi đã mua một tờ vé số và hy vọng trúng được tiền mặt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@` Đặt câu với từ cash prize :
`1.` Winners receive a generous cash prize.
`2.` Participate for the lucrative cash prize.
`3.` Claim your chance to win a cash prize.
$--------------------$
`->` cash prize : giải thưởng tiền mặt
`1.`
`=>` `T`rans : Người chiến thắng nhận được giải thưởng tiền mặt hào phóng.
`2.`
`=>` `T`rans : Tham gia nhận giải thưởng tiền mặt hấp dẫn.
`3.`
`=>` `T`rans : Yêu cầu cơ hội của bạn để giành được giải thưởng tiền mặt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện