Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`5.`
`1.` He is good at fishing
`2.` Linda is good at skating
`3.` She isn't good at music
`4.` They are good at PE
`__________________`
`-` good at+ V-ing/N: tốt ở việc gì
`6.`
`1.` eight
`-` S+ am/is/are+số lượng+ year(s)+ old `->` Cấu trúc nói về tuổi
`2.` Japan
`-` S+ am/is/are+country
`->` Trả lời về nước
`3.` on
`-` on+ name+ street: trên đường nào
`4.` color
`-` color(n): màu
`5.` playing
`-` good at+V-ing/N: giỏi về gì
`6.` Tennis
`-` play tennis: chơi tennis
`7.` kicking
`-` like+V-ing: thích làm gì
`-` kick soccer: đá bóng
$\color{pink}{\text{ebemây}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
He is good at fishing
Dịch: Anh ấy rất giỏi trong việc câu cá.
Linda is good at skating.
Dịch: Linda rất giỏi trong việc trượt ba-ten
She isn't good at music.
Dịch: Cô ấy không giỏi về âm nhạc
Mẫu câu: rất giỏi về việc gì
S + tobe + good at + V-ing.
Eight
Mẫu câu: S + is + number + years old.
Japan; on
Mẫu câu: S + from(s) + quốc gia.
Colour; kicking
Tennis
Playing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện