

Các từ sau có trọng âm mấy ?:
1. Recognize
2. Concentrate
3. Cognitive
4. Assignment
5. Embroider
6. Habitat
7. Handkerchief
8. Pottery
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Recognize/'rekəgnaɪz/ `->` nhấn âm 1
2. Concentrate/'kɒnsəntreɪt/ `->` nhấn âm 1
3. Cognitive/'kɒgnɪtɪv/ `->` nhấn âm 1
4. Assignment/ə'saɪnmənt/ `->` nhấn âm 2
5. Embroider/ɪm'brɔɪdə/ `->` nhấn âm 2
6. Habitat/'hæbɪtæt/ `->` nhấn âm 1
7. Handkerchief/'hæŋkətʃi:t/ `->` nhấn âm 1
8. Pottery/'pɒtəri/ `->` nhấn âm 1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1. ˈrek.əɡ.naɪz `->`Trọng âm thứ 1
2. ˈkɒn.sən.treɪt `->` Trọng âm thứ 1
3. ˈkɒɡ.nə.tɪv `->` Trọng âm thứ 1
4. əˈsaɪn.mənt `->` Trọng âm thứ 2
5. ɪmˈbrɔɪ.dər `->` Trọng âm thứ 2
6. ˈhæb.ɪ.tæt `->` Trọng âm thứ 1
7. ˈhæŋ.kə.tʃiːf`->` Trọng âm thứ 1
8. ˈpɒt.ər.i`->` Trọng âm thứ 1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
230
44
105
e kick tui đê
179
5292
254
xin vào nhóm ạ