Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`2,` How did you get to school this morning?
`-` how: như thế nào - hỏi về phương tiện, cảm xúc, mức độ..
`3,` Whose basketball is it?
`-` whose: của ai - chỉ sở hữu
`4,` Which book do you want?
`-` which: cái nào - chỉ sự lựa chọn
`5,` Where do you enjoy visiting the most?
`-` where: ở đâu - chỉ nơi chốn
`6,` How often do you check your email?
`-` how often: bao lâu - chỉ tần suất
`7,` How difficult was the English test?
`-` how: như thế nào - hỏi về phương tiện, cảm xúc, mức độ..
`8,` How does Mai speak English?
`-` how: như thế nào - hỏi về phương tiện, cảm xúc, mức độ..
`9,` Whose notebook is it?
`-` whose: của ai - chỉ sở hữu
`10,` How old is your younger sister?
`-` how old: mấy tuổi - hỏi tuổi
`-` `-` `-` `-` `-` `-`
${\text{Giải thích: }}$
WH: Từ để hỏi (What/How/When..) `+` trợ động từ(do/did/have/be)`+` S `+` động từ chính...?
${\text{Lưu ý: }}$
`-` Khi các từ để hỏi như What, Which, Who, Whose đóng vai trò chủ ngữ hoặc là một phần của chủ ngữ thì không cần thêm trợ động từ (do/have/be/..)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện