Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
21. Worried (a) : Lo lắng (Be + adj)
22. Relaxed (a) : Thư giãn (Feel + adj)
23. Homework (n) : Bài tập về nhà
`-` TTSH + danh từ
24. Is always telephoning
`-` Phàn nàn, khó chịu `->` HTTD : S + am/is/are + V_ing
25. Unhappy (a) : Không vui (Make + smb + adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin