

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11. D`. aren't planting
`->` Thì HTTD, dấu hiệu: at present
`->` We là số nhiều `->` đi với are
`12. C`. studying
`->` study hard: học chăm chỉ
`13. B`. is learning
`->` He là số ít `->` đi với is
`14. A`. festival
`->` festival (n): lễ hội
`15. B`. wish
`->` wish sth (v): ước
`16. C`. How
`->` How...?: Như thế nào?
`17. A`. have
`->` have a picnic: đi dã ngoại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11. D
⇒ Thì hiện tại tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết: “at present” => chia thì hiện tại tiếp diễn
Câu phủ định ở thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + not + V_ing
Diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm nói
12. C
A. having (V_ing): đang có
B. playing (V_ing): đang chơi
C. studying (V_ing): đang học
D. doing (V_ing): đang làm
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing
13. B
⇒ Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing
Diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm nói
14. A
A. festival (n): lễ hội
B. decoration (n): trang trí
C. occasion (n): dịp
D. tradition (n): truyền thống
15. B
A. celebrate (v): kỉ niệm
B. wish (v): ước, chúc
C. make (v): làm
D. bring (v): mang theo
16. A
A. What: Cái gì (hỏi về sự vật/ hiện tượng)
B. Where: Ở đâu (hỏi về địa điểm)
C. How: Như thế nào (hỏi về cách thức)
D. How often: Thường xuyên như thế nào (hỏi về tần suất)
17. A
A. have (v): có
B. take (v): lấy, cầm, …
C. pass (v): vượt qua
D. go (v): đi
=> have a picnic: có buổi dã ngoại
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1570
17744
1326
nhát cày quá=)
1570
17744
1326
đoàn cày
10293
1085
4935
đoàn cày `-` Mọi hôm cày đến chết, hôm trước đại thì offline :D
10293
1085
4935
nhát cày quá=) `-` "nhác" ạ=)))))
1570
17744
1326
=))
1570
17744
1326
có câu hỏi mới cày chứ=)
10293
1085
4935
Đoàn rồi đó, cày đi anh=)))))
1570
17744
1326
bận đi 20/11 r=))