Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
7. D
- fry (v): chiên/rán
- serve (v): phục vụ
- pour (v): đổ
- grill (v): nướng
dịch: Chúng tôi nướng xúc xích trên bếp nướng. Chúng ngon tuyệt!
8. A
- menu (n): thực đơn
- order (v): gọi món
- tip (n): tiền bo
- service (n): dịch vụ
dịch: Bạn có muốn xem thực đơn món tráng miệng không?
9. C
- fashion show (n): chương trình thời trang
- tug of war (n): trò kéo co
- dance performance (n): màn trình diễn nhảy
- fireworks (n): pháo hoa
dịch: Có một màn trình diễn nhảy trên tivi tối nay. Bạn có thể xem những vũ công trong trang phục truyền thống.
10. D
Hỏi về kích cỡ (size) quần áo: in [small/medium/large] size
dịch: Bạn có chân váy này cỡ trung bình không?
11. C
Giải thích:
Danh từ “shoes” số nhiều, vị trí đứng của người nói không gần với đôi giày: “by the window” => chọn “those”.
Đại từ tân ngữ thay thế cho danh từ số nhiều “shoes” => “them”.
dịch: Tôi thích đôi giày ở gần cửa sổ. Bạn có đôi như vậy màu đen không?
12. B
Đối với câu mời “Would you like” => dùng “some”.
dịch: Bạn có muốn ăn bánh mì và phô mai cho món tráng miệng không?
13. B
Giải thích:
Phục vụ: “Quý khách muốn gọi món tráng miệng gì ạ?”
Khách hàng: “_______”
A. Tôi gọi một trứng rán.
B. Cho tôi gọi một bánh cupcake nhé.
C. Tôi không thích cà phê.
D. Tôi thích trà hơn.
14. C
Giải thích:
Khách hàng: “Bạn có cái váy này màu trắng không?”
Nhân viên bán: “__________”
A. Vâng, là tôi.
B. Vâng, đúng vậy.
C. Vâng, của bạn đây.
D. Vâng, ổn thôi.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin