

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11. B with `->` about
- tobe excited about sth/doing sth: háo hức về điều gì/ việc làm gì
12. A are `->` is
- There is + (a/an) + N đếm được số ít
- a living room: danh từ số ít, dùng "there is"
13. A is `->` is not
- Vế sau: Anh ấy không bao giờ nói chuyện trong lớp -> Chứng tỏ: anh ấy không phải là một người lắm chuyện (talkative student) -> Dùng dạng phủ định mệnh đề trước
- Hiện tại đơn (-) S + is/am/are + not + N/adj
14. C watching `->` to watch
- go to swh to do sth: đi đến nơi đâu để làm gì
- to V0: để làm gì, chỉ mục đích
15. B restaurant `->` restaurants
- many + N (đếm được số nhiều), danh từ đằng sau chia dạng số nhiều, thêm s/es
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`11,` B -> about
- be excited about sth/V-ing: hào hứng về điều gì/làm gì
`12,` A -> is
- There is + a/an + N đếm được số ít
`13,` C -> always
- Tom là một học sinh nói nhiều -> Anh ấy luôn luôn nói trong lớp.
`14,` C -> to watch
- go to swh to V: đi đến đâu để làm gì
`15,` B -> restaurants
- There are + N đếm được số nhiều
- many + N đếm được số nhiều
- "restaurant" phải thêm -s
$\color{#CC6699}{\texttt{_chaechae1_}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin