

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{x}$$\color{#363636}{P}$$\color{#4F4F4F}{y}$$\color{#696969}{y}$$\color{#828282}{x}$$\color{#9C9C9C}{Đ}$$\color{#B5B5B5}{e}$$\color{#CFCFCF}{p}$$\color{#E8E8E8}{t}$$\color{#FFFFFF}{ry}$
` bb4. bbD `
` @ ` hamburgers and pizzas
` - ` Fast food : đồ ăn nhanh
` - ` Such as + N : Như là
` - ` TTSH + N
` - ` Like + N : Thích cái j
` bb5. bbA `
` - ` S + should + V-inf
` - ` skimmed milk : sữa tách béo
` @ ` Nếu bạn muốn giảm cân (lose weight) `->` bạn nên uống sữa đã tách béo (skimmed) thay vì loại có nhiều béo hoặc đường.
` bb6. bbC `
` @ ` herbs and spices : các loại thảo mộc và gia vị
` - ` a large range of + N số nhiều : một loạt các loại …
` bb7. bbD `
` @ ` “in the diet” và “can cause illness” gợi ý rằng việc thiếu một cái gì đó trong chế độ ăn uống có thể gây bệnh
` - ` deficiency(n): thiếu hụt
` bb8. bbB `
` @ ` “He often … his teacher’s accent” : anh ấy thường xuyên bắt chước giọng (accent) của giáo viên
` - ` mimic : bắt chước đi với người/điệu bộ/giọng
` - ` Imitate : bắt chước, nhưng thường dùng với việc bắt chước hành động hơn và “mimic” nhấn mạnh việc bắt chước một cách giống như
` bb9. bbB `
` @ ` Buckingham Palace là một địa điểm thu hút khách du lịch (tourist attraction)
` @ ` “Attraction” dùng để chỉ điểm thu hút, địa danh hấp dẫn khách tham quan
` - ` a major tourist + noun `->` N phải phù hợp với “tourist”
` bb10. bbB `
` - ` save … from doing/being done : hãy cứu ... khỏi …
` - ` By + V-ing : Bằng cách `->` Chỉ cách thức
` @ ` Trong ngữ cảnh bị tác động từ bên ngoài, nên dùng “being polluted” (bị ô nhiễm)
` bb11. bbA `
` - ` Đáp lại lời mời :
` @ ` Khi ai đó mời “Would you like …?”, cách trả lời phù hợp là “Yes, I’d love to” (vâng, tôi rất thích)
` -> ` Thể hiện sự nhiệt tình
` bb12. bbA `
` @ ` Khi hỏi đường theo cách lịch sự: “Could you tell me where … is?”
` - ` Could you tell me + clause?
` #Pwyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin