Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` .eat
`2` .buys
`3` .aren't drink
`4` .are climbing
`5` .is crying
`6` .wear
`7 .are you doing
`8` .helps
`9` .doing/to do
`10` .is having
`11` .play
`=>` let's + V-inf: hãy làm điều gì đó
`12` .to go
`=>` want + to V: muốn làm điều gì đó
`13` .listening
`=>` how about + V-ing: còn làm điều gì đó thì sao
`14` .help
`=>` can/could+V-inf: có thể làm điều gì đó
`15` .to become
`=>` would like + to V: muốn làm điều gì đó
----------------------------------------------------
`=>` cấu trúc hiện tại đơn:
`(+)` S+V(s/es)
`(-)` S+do/does+not+V-inf
`(?)` Do/does+S+V-inf
`-` he/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được+V-s/es
`-` i/you/we/they/danh từ số nhiều +V-inf
`DHNB`:
`-` các trạng từ tấn suất: always.sometimes,rarely...
`-` every day/week/month....
`-` daily/weekly/monthly...
`-` once/twice/three...times a day/week/month...
`=>` cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:
`(+)` S+am/are/is+V-ing
`(-)` S+am/are/is+not+V-ing
`(?)` Am/are/is+S+V-ing
`-` I+am
`-` he/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được +is
`-` you/we/they/danh từ số nhiều+are
`DHNB`:
`-` các trạng từ chỉ thời gian: now,right now,at the moment,at present...
`-` một số động từ: look!,watch!,listen!...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
-------------------------------------------------------------
1. eat
DHNB: never (HTD)
2. buys
DHNB: often (HTD)
3. aren’t drinking
DHNB: at the moment (HTTD)
4. are climbing
DHNB: Look! (HTTD)
5. is crying
DHNB: now (HTTD)
6. wear
DHNB: always (HTD)
7. are you doing
DHNB: now (HTTD)
8. helps
DHNB: always (HTD)
9. doing
like + Ving: thích
10. is having
DHNB: now (HTTD)
11. play
Let’t + V1: đưa ra ý kiến, đề nghị
12. to go
want + to V / N :muốn
13. listening
how about + Ving? đưa ra ý kiến, đề nghị
14. help
Can + V1: có thể làm gì
15. to become
would like + to V / N :muốn
`color{orange}{~LeAiFuRuiHuiBao~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện
19
7
8
Thank chj nhe
1508
18473
1350
may nay đc về sớm:>
11142
92106
3090
sửa lại câu 3 dưới bình luận nha e
1508
18473
1350
vâng ạ sửa: aren't dink `->` aren't drinking