Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`13,` to improve
`-` promise `+` to V0: giữ lời hứa làm gì
`14,` is made
`-` be made of `+` N: làm từ gì..
`15,` haven't found
`-` DHNB: yet (HTHT)
`@` S `+` have/has `+` not `+` V3/V-ed..
`16,` using
`-` S `+` suggested `+` V-ing.. - đưa ra đề xuất
`17,` moved
`-` DHNB: ago (QKĐ)
`@` S `+` V2/V-ed..
`18,` was having
`-` thì quá khứ đơn `+` while `+` thì quá khứ tiếp diễn.
`@` S `+` was/were `+` V-ing..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`13`. to improve
`->` S + promise + to-V: hứa làm gì
`14`. is made
`->` Bị động HTĐ: S + am/is/are + V-pII + (by O)
`15`. haven't found
`->` HTHT, dấu hiệu: yet
`->` Phủ định: S + have/has + not + V-pII
`16`. using
`->` S + suggest + V-ing: đề nghị làm gì
`17`. moved
`->` QKĐ, dấu hiệu: five years ago
`->` Khẳng định: S + V-ed/c2
`18`. was having
`->` QKĐ when QKTĐ: việc làm xen vào việc làm khác ở quá khứ
`->` Khẳng định: S + was/were + V-ing
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Sự kiện