

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`\text{Đáp án:}`
- Trái nghĩa với "hăng say" là:
(+)"Thờ ơ"
(+)"Chán nản"
(+)"Không ưa."
(+)...
- Đồng nghĩa với "hăng say" là:
(+) "Say mê".
(+) "Hăng hái".
(+) "Say sưa".
(+)"Đam mê".
(+)"Ham mê".
(+)"Mê say".
(+)"Hăng say".
(+)"Mê mẩn".
(+)...
`\text{Giải thích:}`
- "Hăng say": Là say mê, thích thú, mê mẩn làm một thứ gì đó.
`\text{~Ví dụ}`
(+) Chúng em hăng say nghe cô giáo giảng bài.
(+) Chúng em hăng say học bài và làm bài.
-" Chán nản": Là chán lắm, đến mức như không chịu nổi.
-"Thờ ơ": Là sự thiếu cảm giác, cảm xúc, sự quan tâm hoặc mối quan tâm về điều gì đó.
-"Không ưa": Là không thích thú, không biết thưởng thức.
`\text{~Ví dụ}`
(+) Em chán nản ra về.
(+) Tụi nó đọc sách một cách thờ ơ.
(+) Chúng tôi không ưa bánh ngọt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Từ trái nghĩa với hăng say là chán . Từ hăng say có nghĩa là hăng hái và say mê . Ngoài ra, còn có các từ đồng nghĩa với hăng say như hăng hái, say mê, hăng hào, hăng say học tập làm việc .
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Chúc bạn học tốt!
#MN^
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin