

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` She said that she worked in a bank.
`+` hiện tại đơn `->` quá khứ đơn
`2,` He said that they had gone out the previous week.
`+`quá khứ đơn `->` quá khứ hoàn thành
`3,` Nga said that she was coming.
`+` hiện tại tiếp diễn `->` quá khứ tiếp diễn
`4,` She said that she had been waiting for the bus when he arrived.
`+` quá khứ tiếp diễn `->` quá khứ hoàn thành tiếp diễn
`5,` He said that he came from Thanh Hoa city.
`+` hiện tại đơn `->` quá khứ đơn
`6,` She said that she hadn't gone to the party.
`+`quá khứ đơn `->` quá khứ hoàn thành
`-` `-` `-` `-` `-` `-`
${\text{Giải thích: }}$
Câu gián tiếp dạng trần thuật:
`-` S `+` told/asked/said `+` that `+` S `+` V(lùi thì)..
${\text{Lùi thì: }}$
`+`quá khứ đơn `->` quá khứ hoàn thành
`+` hiện tại đơn `->` quá khứ đơn
`+` hiện tại hoàn thành `->` quá khứ hoàn thành
`+` hiện tại tiếp diễn `->` quá khứ tiếp diễn
`+` quá khứ tiếp diễn `->` quá khứ hoàn thành tiếp diễn
`+` hiện tại hoàn thành tiếp diễn `->` quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
`+` will (các thì tương lai) `->` would
`+` shall/can/may `->` should / could/ might
`+` should / could/ might/ would/ must `->` giữ nguyên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin