

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
câu 2
- Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ là văn bản chính trị tuyên bố ly khai khỏi Vương quốc Anh của 13 bang thuộc địa Bắc Mỹ.
- Tuyên ngôn được đọc ngày 4/7/1776, nội dung chính của bản tuyên ngôn dựa trên tư tưởng John Locke, một triết gia người Anh.
- Theo ông, con người có ba quyền cơ bản không thể bị tước đoạt là quyền được sống, được tự do và được sở hữu.
- Quyền sở hữu được Tổng thống Mỹ Thomas Jefferson đề cập tới trong bản tuyên ngôn là "quyền được mưu cầu hạnh phúc".
* Hạn chế:
- Tuyên ngôn không đề cập đến việc xóa bỏ chế độ nô lệ cùng việc bóc lột giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
- Thực chất chỉ bảo vệ quyền lợi cho người da trắng.
* Ý nghĩa
- Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ là văn bản chính trị tuyên bố ly khai khỏi Vương quốc Anh của 13 bang thuộc địa Bắc Mỹ.
- Đây là văn bản chuẩn mực tinh thần cho nhân loại đứng lên đấu tranh lật đổ chế độ chuyên chế, lật đố ách thống trị của thực dân, đấu tranh nhân quyền và tự do.
Câu 3.
- Ý nghĩa quan trọng nhất của cách mạng tư sản Anh thế kỉ XVII là đã lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, giải phóng lực lượng sản xuất, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở Anh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ là tuyên bố được thông qua bởi cuộc họp của Quốc hội lục địa lần thứ hai tại Tòa nhà bang Pennsylvania (nay là Hội trường Độc lập) ở Philadelphia, Pennsylvania, vào ngày 4 tháng 7 năm 1776. Tuyên ngôn tuyên bố rằng Mười ba thuộc địa trong tình trạng chiến tranh với Vương quốc Liên hiệp Anh sẽ coi mình là mười ba quốc gia độc lập có chủ quyền, không còn dưới sự cai trị của Anh. Với Tuyên ngôn, các quốc gia mới này đã thực hiện bước đầu tiên tập thể để hình thành Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Tuyên ngôn được ký bởi các đại diện từ New Hampshire, vịnh Massachusetts, Rhode Island, Connecticut, New York, New Jersey, Pennsylvania, Maryland, Delaware, Virginia, Bắc Carolina, Nam Carolina và Georgia.
Nghị quyết Lee về độc lập đã được thông qua vào ngày 2 tháng 7 mà không có phiếu chống đối. Hội đồng Năm đã soạn thảo Tuyên ngôn để sẵn sàng khi Quốc hội bỏ phiếu độc lập. John Adams, một nhà lãnh đạo thúc đẩy độc lập, đã thuyết phục ủy ban chọn Thomas Jefferson để soạn thảo bản thảo gốc của tài liệu,[2] mà Quốc hội chỉnh sửa để tạo ra phiên bản cuối cùng. Tuyên ngôn là một lời giải thích chính thức về lý do tại sao Quốc hội đã bỏ phiếu tuyên bố độc lập khỏi Vương quốc Anh, hơn một năm sau khi Chiến tranh Cách mạng Mỹ nổ ra. Adams đã viết thư cho vợ Abigail như sau: "Ngày thứ hai của tháng 7 năm 1776, sẽ là Kỷ nguyên đáng nhớ nhất, trong Lịch sử Hoa Kỳ"[3] - mặc dù Ngày Độc lập thực sự được tổ chức vào ngày 4 tháng 7, ngày mà Chữ nghĩa của Tuyên ngôn Độc lập đã được phê duyệt.
Sau khi phê chuẩn văn bản vào ngày 4 tháng 7, Quốc hội đã ban hành Tuyên ngôn độc lập dưới nhiều hình thức. Ban đầu nó được xuất bản dưới dạng bản in Dunlap được phát hành rộng rãi và đọc cho công chúng. Bản sao nguồn được sử dụng cho việc in ấn này đã bị mất và có thể là bản sao trong tay Thomas Jefferson.[4] Bản nháp gốc của Jefferson được lưu giữ tại Thư viện Quốc hội, được hiệu chỉnh với những thay đổi được thực hiện bởi John Adams và Benjamin Franklin, cũng như các ghi chú của Jefferson về những thay đổi được thực hiện bởi Quốc hội. Phiên bản nổi tiếng nhất của Tuyên bố là một bản sao đã ký được trưng bày tại Cục Lưu trữ Quốc gia ở Washington, D.C., và được coi là tài liệu chính thức. Bản sao bằng chữ to này (bản hoàn chỉnh, bản sao thư pháp) đã được Quốc hội đặt hàng vào ngày 19 tháng 7 và ký chủ yếu vào ngày 2 tháng 8.[5][6]
Các nguồn và giải thích của Tuyên bố đã là chủ đề của nhiều cuộc điều tra học thuật. Tuyên bố biện minh cho sự độc lập của Hoa Kỳ bằng cách liệt kê 27 bất bình của thuộc địa chống lại Vua George III và bằng cách khẳng định một số quyền tự nhiên và pháp lý, bao gồm cả quyền cách mạng. Mục đích ban đầu của nó là tuyên bố độc lập, và các tài liệu tham khảo về văn bản của Tuyên bố là rất ít trong những năm tiếp theo. Abraham Lincoln đã biến nó thành trung tâm của các chính sách và tài hùng biện của mình, như trong Diễn văn Gettysburg năm 1863. Kể từ đó, nó đã trở thành một tuyên bố nổi tiếng về quyền con người, đặc biệt là câu thứ hai:
Chúng tôi khẳng định những chân lý này là hiển nhiên, mọi người sinh ra đều bình đẳng, họ được Tạo hoá ban cho một số quyền tất yếu bất khả xâm phạm, trong đó có quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Đây được gọi là "một trong những câu nổi tiếng nhất trong tiếng Anh",[7] có chứa "những từ có tiềm năng và hệ quả nhất trong lịch sử Hoa Kỳ".[8] Đoạn văn đã thể hiện một tiêu chuẩn đạo đức mà Hoa Kỳ nên phấn đấu. Quan điểm này được Lincoln đề cao một cách đáng chú ý, người coi Tuyên ngôn là nền tảng của triết lý chính trị của mình và cho rằng đó là một tuyên bố về các nguyên tắc mà theo đó Hiến pháp Hoa Kỳ nên được giải thích.[9]
Tuyên ngôn độc lập đã truyền cảm hứng cho nhiều tài liệu tương tự ở các quốc gia khác, lần đầu tiên là Tuyên ngôn 1789 của nước Bỉ thống nhất được ban hành trong cuộc Cách mạng Brabant ở Hà Lan thuộc Áo. Nó cũng là mô hình chính cho nhiều tuyên bố độc lập ở châu Âu và châu Mỹ Latinh, cũng như châu Phi (Liberia) và Châu Đại Dương (New Zealand) trong nửa đầu thế kỷ 19.[10]
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin