

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` with.
`-` be busy with sth : bận rộn với điều gì.
`2` of.
`-` approve of : chấp thuận điều gì.
`3` behind.
`-` leave sth behind : bỏ quên thứ gì phía sau.
`4` up.
`-` be fed up with : chán nản.
`5` for.
`-` charge for : trả tiền (V)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` with
`+` busy with : bận rộn làm gì đó
`+` HTĐ với tobe : `( + )` S + is / am / are + O
`+` DHNB : always
`2.` of
`+` approve of : phê duyệt của
`+` HTĐ : `( - )` S + do / does + not + V-inf
`3.` behind
`+` left sth behind : bỏ lại cái gì đó
`+` QKĐ với tobe : `( + )` S + was / were + O
`4.` up
`+` fed up : chán, chán nản
`+` HTĐ với tobe : `( + )` S + is / am / are + O
`5.` for
`+` charge for sth : tính phí cho cái gì
`+` HTĐ : `( ? )` Wh / h + do / does + S + V ?
`+` How much + N không đếm được
$#Ribee$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin