Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
Câu 23: C. necessary (cần thiết)
Để đưa ra quyết định và kế hoạch nghề nghiệp thông minh, bạn cần có đủ thông tin cần thiết. Điều này có nghĩa là cần có một lượng thông tin đủ để có thể đưa ra những quyết định thông minh và có căn cứ về sự lựa chọn nghề nghiệp.
Câu 24: A. As a result (kết quả)
Cụm từ "As a result" cho thấy câu sau đó sẽ đưa ra một hậu quả hoặc kết quả. Trong trường hợp này, nó ngụ ý rằng những người coi tiền bạc là giá trị quan trọng nhất sẽ tập trung suy nghĩ, hành vi và cảm xúc vào mục tiêu kiếm được thu nhập cao.
Câu 25: B. taking (đối mặt)
Cụm từ "taking risks" sẽ không chính xác về mặt ngữ pháp. Cụm từ chính xác là "taking risks" (đối mặt với rủi ro). Điều này có nghĩa là sẵn lòng đối mặt với sự không chắc chắn và những thách thức tiềm năng để theo đuổi cơ hội hoặc mục tiêu.
Câu 26: D. like (thích)
Cụm từ "Or would you like be in charge or work alone?" là ngữ pháp và có ý nghĩa trong ngữ cảnh của câu. Nó đặt ra một sự lựa chọn giữa hai tùy chọn: được kiểm soát hoặc làm việc một mình.
Câu 27: B. mainly (chủ yếu)
Từ "mainly" cho thấy rằng sự độc lập là một trong những giá trị chủ yếu đối với những người thích làm việc một mình hoặc kiểm soát. Nó ngụ ý rằng độc lập có ý nghĩa quan trọng đối với họ trong việc lựa chọn và đưa ra quyết định về nghề nghiệp.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Câu 23: C. necessary
Đưa ra kế hoạch
Câu 24: A. As a result
Cụm từ "As a result" cho thấy câu sau đó sẽ đưa ra một hậu quả hoặc kết quả.
Câu 25: B. taking
"taking risks" đối mặt với rủi ro
Câu 26: D. like
Hợp câu nghĩa: được làm việc một mình.
Câu 27: B. mainly
Nghĩa là: chủ yếu là công việc gì đó trong số đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin