

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Answer:
26.
A. organizes: tổ chức
B. celebrates: kỉ niệm
C. Takes place: diễn ra
D. hosts: đăng cai
=> Đáp án: C. takes place
=> Ta có câu: It (26) takes place on the 12th and 13th of the first lunar month in the northern city of Bắc Ninh.
Dịch: Nó diễn ra vào ngày 12 và 13 tháng Giêng âm lịch tại thành phố phía Bắc Bắc Ninh.
27.
A. After that: Sau đó
B. Before: Trước khi
C. Soon: Sớm
D. Beside: Bên cạnh
=> Đáp án: A. After that
Ta có câu: (27) After that, local officials adn elderly people gather at Hồng Vân Mausoleum to worship village Gods.
Dịch: Sau đó, các quan chức và các cụ già tập trung tại lăng Hồng Vân để tế Thần làng.
28.
A. On : trên
B. In: trong
C. With : với
D. for: cho
=> Đáp án: B. in
=> Ta có cụm từ Take part in: tham gia
Ta có câu: On this day, visitors can take part (28) in traditional games like tug-of-war, bamboo swings, wrestling and human chess.
Dịch: Vào ngày này, du khách có thể tham gia các trò chơi truyền thống như kéo co, đu tre, đấu vật và cờ người.
29.
A. parts: các phần
B. display: sự trưng bày
C. highlight: điểm nổi bật
D. performances: những màn biểu diễn
=> Đáp án: C. highlight
Ta có câu: The main (29) highlight of the day is the choir singing.
Dịch: Điểm nổi bật chính trong ngày là phần ca hát.
30.
A. boring: chán
B. excited: hào hứng
C. relaxed: thư giãn
D. amazing: tuyệt vời
=> Đáp án: D. amazing
Ta có câu: It is a(n) (30) amazing way for visitors to explore and learn about the traditions and culture of this Red Delta region.
Dịch: Đó là một cách tuyệt vời để du khách khám phá và tìm hiểu về truyền thống và văn hóa của vùng đồng bằng sông Hồng.
Giải thích:
26. Take place là cụm từ được sử dụng khi muốn nhắc đến một hành động, sự việc đã được biết trước, sắp đặt từ trước và không mang yếu tố bất ngờ.
28. Take part in = participate in = join in : tham gia
29. Highlight được dùng để nhấn mạnh nổi bật một lĩnh vực, một vật hoặc một vị trí nào đó.
30.
Các tính từ có đuôi ed đằng sau nó, ví dụ như excited, amazed,...... được sử dụng để diễn tả về mặt cảm xúc của một hay nhiều người trong trường hợp họ mong đợi, vui mừng và háo hức về sự kiện đặc biệt hoặc thú vị đã, đang, hoặc sắp diễn ra.
=> Hiểu nôm na là diễn tả cảm xúc của con người.
Các tính từ có đuôi ing đằng sau nó, ví dụ như exciting, amazing,..... được sử dụng để miêu tả những thứ mang tính chất hồi hộp, hứng thú; những gì có khả năng tạo ra sự thích thú và cho con người cảm giác phấn khích.
=> Hiểu nôm na là miêu tả những sự vật làm cho con người có cảm giác phấn khích.
Chúc bạn hok tốt
Mong cho câu trả lời hay nhất ạ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
26. C
- organizes: tổ chức
- celebrates: kỉ niệm
- takes place: diễn ra
- hosts: đăng cai
27. A
- After that: Sau đó
- Before: Trước khi
- Soon: Sớm
- Beside: Bên cạnh
28. B
- on: trên
- in: trong => Cụm động từ: take part in (tham gia)
- with: với
- for: cho
29. C
- parts (n): các phần
- display (n): sự trưng bày
- highlight (n): điểm nổi bật
- performances (n): những màn biểu diễn
30. D
- boring (adj): chán
- excited (adj): hào hứng
- relaxed (adj): thư giãn
- amazing (adj): tuyệt vời
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin