

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`15` variety .
`-` a/an + N .
`-` variety : sự đa dạng (N)
`16` performances .
`-` adj + N .
`-` performance : màn trình diễn (N)
`17` exhibitions .
`-` Danh từ kép : N1 + N2 .
`-` exhibition : buổi triển lãm (N)
`18` exciting .
`-` be + adj .
`-` exciting : hứng thú (adj)
`19` different .
`-` adj + N .
`-` different : khác nhau (adj)
`20` traditional .
`-` adj + N .
`-` traditional : thuộc về truyền thống (adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
15. variety
Sau mạo từ “a” cần danh từ số ít.
various (adj): đa dạng
variety (n): sự đa dạng
16. performances
Sau tính từ “theatrical” cần danh từ số nhiều.
perform (v): trình diễn, biểu diễn
performances (n): những buổi biểu diễn
17. exhibitions
Sau danh từ “art” cần danh từ số nhiều.
exhibit (v): trưng bày
exhibitions (n): những buổi triển lãm
18. exciting
Sau động từ “is” và trạng từ “so” cần tính từ.
excitement (n): sự sôi động
exciting (adj): sôi động, náo nhiệt
19. different
Trước danh từ “costumes” cần tính từ.
differ (v): khác
different (adj): khác biệt
20. traditional
Sau mạo từ “a” và trước danh từ “game” cần tính từ.
tradition (n): truyền thống
traditional (adj): thuộc về truyền thống
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin