Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`26.`
`->`must`+`V:phải
`->`may`+`V:có thể
`->`could`+`V:có thể
`->`must
`27.`
`***`Từ vựng
formally (adv): một cách trang trọng
comfortably (adv): một cách thoải mái
politely (adv): một cách lịch sự
`->`comfortably
`28.`
`***`Từ vựng
in front: phía trước
across: vắt chéo
behind: phía sau
`->`in front
`29.`
`***`Từ vựng
chair (n): ghế
table (n): cái bàn
room (n): căn phòng
`->`table
`30.`
`***`Từ vựng
opposite: đối diện
behind: phía sau
deside: bên cạnh
`->`opposite
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin