

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`18`. collecting
`->` S + enjoy + V_ing: thích làm gì
`19`. responsibility
`->` take on + N: gánh vác
`20`. coloured
`->` coloured vegetables: rau củ có màu sắc sặc sỡ
`21`. elderly
`->` the elderly: người già
`22`. used
`->` used + N: đã qua sử dụng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
18. collecting (enjoy + V-ing: thích làm gì)
19. responsibility (take on + N: đảm nhận cái gì)
20. Coloured (adj + N)
21. elderly (the elderly (n): người già)
22. used (Adj + N)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin