Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Tham khảo
`27 . ` are putting
`-` Watch out ! : Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm đang nói `->` HTTD
`-` S `+` is / am / are + V_ing
`-` Tạm dịch : Cẩn thận ! Bạn đang ch quá nhiều muối vào món súp .
`28 . ` is
`-` chili sauce `->` danh từ không đếm được
`-` Tạm dịch : Có rất nhiều tương ớt trong bánh mì của tôi . Nó quá nhiều đối với tôi .
`29 . ` are visiting
`-` HTTD : S `+` is / am / are + V_ing
`-` Tạm dịch : Cuối tuần này , chúng tôi sẽ đến thăm trường trung học mơ ước của tôi . Tôi không thể chờ !
`30 . ` to buy
`-` want ( sb ) `+` to Vinf : muốn ai đó làm gì
`-` Tạm dịch : Tôi đang đi siêu thị . Bạn có muốn mua thứ gì cho bữa tối hôm nay không ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`27`. are putting
`-` HTTD, dh: Watch out!
`->` S + am/is/are + Ving
`28`. is
`-` There is + N(số ít, không đếm được)
`29`. are visiting
`-` HTTD, dh: this weekend
`->` S + am/is/are + Ving
`30`. to buy
`-` want sb to do sth: muốn ai làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin