

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` She bought the car which/that her mother had recommended.
`2.` He lost the pencil which/that I bought for him yesterday.
`3.` Lana called the delivery company which/that her friend often uses.
`4.` Lam met a young man whom/that I used to work with for a very long time
`5.` Sana called the lawyer whom/that my mother knows very well.
______________________________
who : dùng cho người, chủ ngữ hoặc tân ngữ
whom : dùng cho người, tân ngữ trong một số trường hợp trang trọng
which : dùng cho vật, chủ ngữ hoặc tân ngữ
that - có thể dùng thay cho "who" hoặc "which" trong mệnh đề được xác định
whose : dùng để chỉ sự sở hữu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin