

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. sing → singing → hát
2. draw → drawing → vẽ
3. cut → cutting → cắt
4. read → reading → đọc
5. dance → dancing → khiêu vũ
6. get → getting → nhận
7. act → acting → diễn xuất
8. paint → painting → bức vẽ
9. sign → signing → ký kết
10. listen → listening → nghe
11. swim → swimming → bơi
12. read → reading → đọc
13. happen → happening → đang xảy ra
14. play → playing → chơi
15. join → joining → tham gia
lethiminhtrang2k12
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

------------------------------------------------------
1. singing : hát
2. drawing: vẽ
3. cutting: cắt
4. reading: đọc
5. dancing: nhảy, khiêu vũ
6. getting: lấy, nhận
7. acting: diễn xuất
8. painting: vẽ, sơn
9. signing: ký tên
10. listening: nghe
11. swimming: bơi lội
12. reading: đọc
13. happening: xảy ra
14. playing: chơi
15. joining: tham gia
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin