Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
8563
6319
`1` facilities .
`-` many + N(s) >
`-` facilities : cơ sở (N)
`2` noisy .
`-` be + adj .
`-` noisy : ồn ào (adj)
`3` nature .
`-` much + N .
`-` nature : bản chất (N)
`4` naturally .
`-` V(thường) + adv .
`-` naturally : một cách tự nhiên (adv)
`5` entertainment .
`-` the + N .
`-` entertainment : sự giải trí (N)
`6` noise .
`-` much + N .
`-` noise : tiếng ồn (N)
`7` peace .
`-` the + N .
`-` peace : sự yên bình (N)
`8` peacefully .
`-` V(Thường) + adv .
`-` peacefully : một cách yên bình (adv)
`9` peaceful .
`-` adj + N .
`-` peaceful : yên bình (adj)
`10` noisily .
`-` V(thường) + adv .
`-` noisily : một cách ồn ào (adv)
`11` candy .
`-` candy cake : bánh có nhiều vị ngọt .
`12` performance .
`-` tính từ sở hữu + N .
`-` performance : màn trình diễn (N)
`13` polluted .
`-` be + adj .
`-` polluted : ô nhiễm (adj)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11075
7545
`1.` facilities
`->` many `+` danh từ đếm được số nhiều
`2.` noisy
`->` tobe `+` adj
`3.` nature
`->` much `+` danh từ không đếm được
`4.` natural
`->` verb `+` adv
`5.` entertainment
`->` the `+` Noun
`6.` noise
`->` như câu `3`
`7.` peace
`->` the `+` Noun
`8.` peacefully
`->` verb `+` adv
`9.` peaceful
`->` adj `+` Noun
`10.` noisily
`->` verb `+` adv
`11.` candy
`->` adj `+` Noun
`12.` performance
`->` SHC `+` Noun
`13.` polluted
`->` tobe `+` adj
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin