0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` are studying
`2.` isn't playing
`3.` are making
`4.` is eating
`5.` am working
`6.` are watching
`7.` is cooking
`8.` is writing
`9.` is sitting
`10.` is doing
`@` HTTD:
`(+)` S + is/am/are + V-ing
`(-)` S + is/am/are + not + V-ing
`(?)` (Wh_question) + is/am/are + S + V-ing`?`
`DHNB:` Now, at the moment, next week/month..., today, at present`,...`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Hiện tại tiếp diễn :
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
`(+)` S + is/am/are + Ving
`(-)` S + is/am/are + not + Ving
`(?)` Is/Am/Are + S + Ving ?
I - am
Chủ ngữ số ít - is
Chủ ngữ số nhiều - are
DHNB : right now, now, at the moment, at present, at this time ...
---
1. are studying (at the moment - HTTD)
2. isn't playing (at this time - HTTD)
3. are making (now - HTTD)
4. is eating (right now - HTTD)
5. am working (today - HTTD)
6. are watching (at the moment - HTTD)
7. is cooking (at the moment - HTTD)
8. is writing
9. is sitting
10. is doing (at the moment - HTTD)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin