

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án + Giải thích các bước giải:
Câu 1: D
Phản ứng xảy ra:
$Na_2CO_3(s)+2HCl(aq) \to 2NaCl(aq)+CO_2(g)+H_2O(l)$
$CaCO_3(s)+2HCl(aq) \to CaCl_2(aq)+CO_2(g)+H_2O(l)$
Câu 2: B
A. Loại vì $CaCO_3,Na_2CO_3$ là muối trung hòa.
C. Loại vì $CaCO_3$ là muối trung hòa.
D. Loại vì $BaCO_3$ là muối trung hòa.
Câu 3: A
B. Loại vì $CaCO_3,BaCO_3,MgCO_3$ là muối không tan trong nước.
C. Loại vì $CaCO_3,BaCO_3$ là muối không tan trong nước.
D. Loại vì $BaCO_3$ là muối không tan trong nước.
Câu 4: A
Phản ứng xảy ra:
$HCl(aq)+KHCO_3(aq) \to KCl(aq)+CO_2(g)+H_2O(l)$
Câu 5: C
Phản ứng xảy ra:
$SiO_2(s)+2NaOH(aq)\xrightarrow{t^o}Na_2SiO_3(s)+H_2O(l)$
Câu 6: A
Theo chiều tính kim loại giảm dần, tính phi kim tăng dần:
$K<Mg<Al<P<O<F$
Câu 7: D
$n_{CaO}=\dfrac{67,2}{56}=1,2(kmol)$
Phản ứng xảy ra:
$CaCO_3(s)\xrightarrow[]{t^o}CaO(s)+CO_2(g)$
$n_{CaCO_3}=n_{CaO}=1,2(kmol)$
$H=\dfrac{1,2.100}{150}.100\%=80\%$
Câu 8: B
$n_{MgCO_3}=\dfrac{21}{84}=0,25(mol)$
Phản ứng xảy ra:
$MgCO_3(s)+2HCl(aq) \to MgCl_2(aq)+CO_2(g)+H_2O(l)$
$n_{HCl}=2.n_{MgCO_3}=2.0,25=0,5(mol)$
$V_{HCl}=\dfrac{0,5}{2}=0,25(l)$
Câu 9: A
Phản ứng xảy ra:
$CO_2(g)+2NaOH(aq) \to Na_2CO_3(aq)+H_2O(l)$
Vậy khí $X$ là $CO_2$
Câu 10: A
Giả sử muôi hydrocarbonate có dạng $R(HCO_3)_n$
Phản ứng xảy ra:
$2R(HCO_3)_n(s)\xrightarrow[]{t^o}R_2(CO_3)_n(s)+nCO_2(g)+nH_2O(l)$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin