Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Thì HTĐ :
`+` KĐ : S + Vs / es
`+` PĐ : S + don't / doesn't + V
`+` NV : Do / Does + S + V ?
`=>` `DHNB` : usually , often , sometimes , never , always , every , ...
`*` I , You , We , They `+` V-inf
`*` He , She , It `+` Vs / es
`=>` Dùng để diễn tả hành động xảy ra ở Hiện tại hoặc nói về sự thật
`-` Thì HTTD :
`+` KĐ : S + is / am / are + V-ing
`+` PĐ : S + isn't / 'm not / aren't + V-ing
`+` NV : Is / Am / Are + S + V-ing ?
`=>` `DHNB` : at the moment , at present , now , right now , Look ! , Be quiet ! , ...
`*` I `+` am
`*` He , She , It `+` is
`*` You , We , They `+` are
`=>` Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nói về dự định của ai đó trong Tương lai
`1`.is going / wants
`2`.cries
`3`.likes
`4`.is lying
`5`.belongs
`6`.comes / is staying
`7`.has
`8`.doesn't understand / are talking
`9`.are you talking ?
`10`.is waiting
`\text{# TF}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
29085
8596
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
--------------------------------------------------------------
1. is going / wants
DHNB: now (HTTD)
2. cries
DHNB: seldom (HTD)
3. likes
4. is lying
DHNB: at the moment (HTTD)
5. belongs
6. comes / is staying
DHNB: at present (HTTD)
7. has
8. doesn’t understand / are talking
9. are you talking
DHNB: now (HTTD)
10. is waiting
DHNB: Hurry Up! (HTTD)
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin