Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 1. ` She is in grade ` 6 ` ` / ` She is in ` 6th ` grade
` - ` Dẫn chứng: Câu ` 2 ` đoạn ` 1 `: I'm in the sixth grade
` => ` Trans: Cô ấy đang học lớp ` 6 `
` 2. ` She goes to school with her best friend
` - ` Dẫn chứng: Câu ` 1 ` đoạn ` 2 `: My best friend and I walk to school together
` - ` HTD: ` ( + ) ` S + V ( s / es )
` => ` Trans: Cô ấy đi đến trường cùng bạn thân của cô ấy
` 3. ` They walk to school ` / ` They go to school on foot
` - ` How ` + ` trợ động từ ` + ` S ` + ` V ` + ` O: Làm gì, bằng cách nào
` - ` Dẫn chứng: Câu ` 1 ` đoạn ` 2 `
` => ` Trans: Họ đi bộ đến trường
` 4. ` Because she doesn't know most of the classmates
` - ` Feel ` + ` adj
` - ` Nervous ( adj ): Lo lắng
` - ` Most of ` + ` ` N ` số nhiều: Hầu hết...
` - ` Because ` + ` ` S ` ` + ` ` V ` ` + `, ` S ` ` + ` ` V ` ` + ` ` O `: Vì
` - ` Dẫn chứng: Câu thứ ` 4 ` đoạn ` 2 `: It is quite nervous because I don't know most of the classmates
` => ` Trans: Vì cô ấy không biết hết những người bạn cùng lớp
` 5. ` She likes Art and English ` / ` Her favourite subjects are Art and English
` - ` Favourite ` + ` ` N `: Đồ vật yêu thích
` - ` Like ( s ) ` + ` V - ing ` / ` ` N `: Thích thứ gì
` - ` Dẫn chứng: Câu cuối cùng của đoạn ` 2 `: My favourite subjects are Art and English
` 6. ` Yes, she does
` - ` Dẫn chứng: Đoạn ` 3 `
` => ` Trans: Vâng, cô ấy thích
` @ ` ` kyu `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin