Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` foreign
`->` adj `+` Noun
`-` foreign friend: bạn bè ngoại quốc
`2.` speaking
`-` English speaking skill: nghĩ năng nói tiếng anh
`->` practise sth: luyện tập thứ gì
`3.` play
`-` play the piano: chơi đàn piano
`->` learn to do sth: học làm gì
`4.` music
`->` Noun `+` Noun: dt trước bỏ nghĩa cho danh từ sau
`5.` future
`-` in the future: trong tương lai
`->` want to do sth: muốn làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
1. foreign 2. speaking 3. play 4. music 5. future
Giải thích các bước giải:
1. giao tiếp với người bạn nước ngoài ( communicate with my foreign friends)
2. Luyện tập kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh ( practise English speaking skill)
3. Học chơi đàn ( learning to play the piano )
4. Lớp học nhạc 2 lần mỗi tuần ( music class twice a week)
5. Tôi muốn trở thành nghệ sĩ piano trong tương lai ( i want to be a pianist in the future)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin