Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11077
7502
`II.`
`1.` more fluently
`2.` more happily
`3.` earlier
`4.` later
`5.` more gracefully
`6.` louder
`7.` better
`8.` more slowly
`9.` higher
`10.` farther
`11.` more carefully
`-----------`
*So sánh hơn:
`\text{- Short adj/adv: }`
`\text{S + tobe/V + adj/adv + -er + than + ... }`
`\text{- Long adj/adv: }`
`\text{S + tobe/V + more + adj/adv + than + ... }`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
24735
7391
So sánh hơn của ADJ/ADV ngắn
S + be/V + ADJ/ADV + ER + than ……
So sánh hơn của ADJ/ADV dài
S + be/V + more + ADJ/ADV + than ……
So sánh nhất của ADJ/ADV ngắn
S + be/V + the +ADJ/ADV + EST + ...
So sánh nhất của ADJ/ADV dài
S + be/V + the most + ADJ/ADV + ……
So sánh bằng: S + be + as + ADJ + as + ....
ADJ dài là từ có 2 âm tiết trở lên
ADJ ngắn là từ có 1 hoặc 2 âm tiết tận cùng là - er, -ow, - y
- Tận cùng là y → đổi -y thành - i và thêm ER / EST
- Tận cùng là e → thêm R / ST
- Phụ + nguyên + phụ âm → ta gấp đôi phụ âm cuối → và thêm ER / EST
ADJ + ly --> ADV dài
-----------------------------------------------------
1. more fluently
2. more happily
3. earlier
4. later
5. more gracefully
6. louder
7. better than
8. more slowly
9. higher
10. farther
11. more carefully
`color{orange}{~STMIN~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin