

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` Do you have any hobbies?
`->` any + N đếm được số nhiều/ không đếm được: thường dùng trong câu phủ định, nghi vấn
`-` hobby: sở thích
`2.` What does your brother do in his free time?
`->` Vì "your brother" là S số ít `->` Đi với trợ động từ "does" `->` V giữ nguyên mẫu
`-` in + TTSH + free time: trong thời gian rảnh của ai đó
`3.` He usually goes mountain climbing in the summer.
`->` DHNB: usually
`-` in + mùa
`4.` Do your children go camping every summer holiday?
`-` Vì "your children" là S số nhiều `->` Đi với trợ động từ "Do" `->` V giữ nguyên mẫu
`->` DHNB: every summer holiday
`5.` I think photography can be an expensive hobby.
`->` S + think + Clause (S + V + O): nghĩ
`-` can + V(bare): có thể làm gì
`-` a/an + adj + N
`=>` Thì HTĐ:
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare)
`(?)` (Wh-word +) do/does + S + V(bare)?
`->` Lưu ý:
`+` S = I/ You/ We/ They/ N số nhiều + V(bare)/ don't + V(bare)/ Đi với trợ động từ "Do" `->` V giữ nguyên mẫu
`+` S = She/ He/ It/ N số ít/ N không đếm được + V(s/es)/ doesn't + V(bare)/ Đi với trợ động từ "Does" `->` V giữ nguyên mẫu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`#Dli`
`1.` Do you have any hobbies`?`
`2.` What does your brother do in his free time`?`
`3.` He usually goes mountain climbing in the summer.
`4.` Do your children go camping every summer holiday`?`
`5.` I think photography can be an expensive hobby.
`-` S `+` think(s) `+` V-ing/N `+` be `+` (a/an) `+` Adj `+` N
`-` HTĐ: `(+)` S `+` V(s/es)
`(-)` S `+` do/does `+` not `+` V
`(?)` (Wh_question) `+` do/does `+` S `+` V`?`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin