

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1. generation
the + N
generation (n) thế hệ
Trans: Có nhiều cách để thu hẹp khoảng cách thế hệ trong một số tình huống nhất định
2. Traditionalists
N / S + V (chia số nhiều)
Tradionalist (n) người theo chủ nghĩa truyền thống
3. conflict
conflict (n) xung đột
ADJ + N
4. prepared
be prepared to do sthing: chuẩn bị làm gì
S + am/is/are +always + Ving: hành động lặp đi lại lại thường xuyên
5. collaborative
collaborative (adj) cộng tác
be + adj
6. digital
digital (adj) kỹ thuật số
ADJ + N
7. dependability
want +to V / N: muốn
dependability (n) sự tin cậy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` generation
`→` generation gap = khoảng cách thế hệ (cụm cố định)
`2.` Traditionalists (từ tradition `→` traditionalists)
`→` Chỉ thế hệ sinh `1925–1945`, mang tính truyền thống
`3.` conflicts
`→` political conflicts = xung đột chính trị
`4.` prepared
`→` be prepared to + V = sẵn sàng làm gì
`5.` collaborative (từ collaborate)
`→` learning environment cần tính hợp tác
`6.` digital
`→` digital natives = thế hệ sinh ra trong môi trường công nghệ số
`7.` dependable (từ depend)
`→` motivated by security `→` cần sự ổn định, đáng tin cậy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin