Bài 9
6:My brother.......(enjoy) playing football. He usually.....(play) football every afternoon.
7: My brothers...(be,not) engineers.
8:Well,he is 40 years old , bald with a moustache. He.....(have) lảge ears and he ..... (wear) glasses.
9: They....(have,not)any monney.
10 Hoa ... (visit) hẻ pảents once a year.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Ex8` .
`1` .collect stamps : sưu tầm tem
`2` .take photos: chụp ảnh
`3` .do housework: làm việc nhà
`4` .watch television: xem TV
`5` .play the piano: chơi piano
`6` .go sightseeing: đi tham quan
`7` .listen to pop music: nghe nhạc pop
`8` .make pottery: làm gốm
`9` .read books: đọc sách
`10` .carve wood : điêu khắc gỗ
`Ex9` .
`1` .rises
`->` sự thật hiển nhiên ,chân lí `->` thì hiện tại đơn
`=>` Cấu trúc thì hiện tại đơn: `(+)` S+V(s/es)
`=>` chủ ngữ số ít `->` V thêm s/es
`2` .isn't rain
`=>` S+am/are/is+not+N/Adj: thứ gì đó không là gì/ như thế nào
`=>` chủ ngữ số ít `->` dùng isn't
`3` .moves
`=>` sự thật hiển nhân,chân lí `->` hiện tại đơn
`=>` Cấu trúc thì hiện tại đơn: `(+)` S+V(s/es)
`=>` chủ ngữ số ít `->` V thêm s/es
`4` .is
`=>` S+am/are/is+N/Adj: ai đó/thứ gì đó là gì/như thế nào
`=>` Mai là chủ ngữ số ít `->` dùng is
`5` .playing
`=>` like+ V-ing: thích làm điều gì đó
`6` .enjoys
`=>` cấu trúc thì hiện tại đơn: `(+)` S+V(s/es)
`=>` my brother là chủ ngữ số ít `->` V thêm s/es
`=>` enjoy+ V-ing: thích làm điều gì đó
`7` .aren't
`=>` S+am/are/is+not+N/Adj: ai đó/thứ gì đó không là gì/như thế nào
`=>` my brothers là chủ ngữ số nhiều `->` V giữ nguyên
`8` .has,has
`=>` Cấu trúc hiện tại đơn: `(+)` S+V(s/es)
`=>` he là chủ ngữ số ít `->` V thêm s/es
`9` .don't have
`=>` Cấu trúc hiện tại đơn thể phủ định:`(-)` S+do/does+not+V-inf
`=>` They là chủ ngữ số nhiều `->` dùng don't
`10` .visits
`=>` once a year `->` chỉ tần suất `->` thì hiện tại đơn
`=>` cấu trúc thì hiện tại đơn: `(+)` S+V(s/es)
`=>` Hoa là chủ ngữ số ít `->` V thêm s/es
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin