

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
`1.` I often have free time at the weekend because I am busy with my schoolworl.
`-` trạng từ tuần suất đứng trước động từ thường
`-` N số nhiều + V0..
`2.` In my free time, I usually play badminton with my brother.
`-` trạng từ tuần suất đứng trước động từ thường
`-` N số nhiều + V0..
`3.` In my free time, I usually play chess and watch movies with my friends.
`-` trạng từ tuần suất đứng trước động từ thường
`-` N số nhiều + V0..
`4.` Leisure activities I like doing on my own are: messaging friends, doing orgami, listening to English music,...
`-` doing on my own (v): tự bản thân mình làm
`-` like + V-ing: thích làm gì
`-` N số nhiều + are.
`5.` In the future, I would like to try hiking, because it can improve my health and get taller.
`-` would like + to V0: muốn làm gì đó
`-` can + V0: có thể làm gì
$\color{pink}{\text{kieuank:3}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` I have free time after finish my homework.
`2.` I like watching TV with my family in my free time.
`3.` I like hang out with my friends in my free time.
`4.` I like listening to music and learning with pomodoro method by my own.
`5.` In the future, I would like to try playing the piano.
`#` Form :
`( + )` S + like / hate / love /... + V-ing
$#Ribee$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin