Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
4870
5345
` 2. ` always helps
` 3. ` sometimes plays
` 4. ` usually doesn't get up
` 5. ` never watch
` - ` HTD với động từ thường:
` ( + ) ` S + V ( inf / s / es )
` ( - ) ` S + do / does + V - inf
` ( ? ) ` Do / does + S + V - inf ?
` - ` Chủ ngữ số ít + V - s / es
` - ` Chủ ngữ số nhiều + V - inf
` - ` Chủ ngữ số ít + does / doesn't
` - ` Chủ ngữ số nhiều + do / don't
` - ` DHNB: Always, usually, often, sometimes, rarely, every, ...
` - ` Cách dùng:
` + ` Diễn tả một sự thật hiển nhiên
` + ` Thời gian biểu, lịch trình
` + ` Một hành động thường làm
` @ ` ` kyu `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin