

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`, going to have my hair cut
- Thì tương lai gần : S + am/is/are + going to + V nguyên thể `->` Diễn tả dự đoán trong tương lai có nguyên nhân ở hiện tại hoặc đã lên kế hoạch từ trước.
- Dựa vào câu gốc, ta nhận thấy đây là hành động đã được lên kế hoạch từ trước : make an appointment (đặt lịch hẹn, lên lịch hẹn)
- have sth done (by sb) `->` Bị động nhờ vả
`2`, had/ got our roof checked by builders
- Bị động nhờ vả : have/ get sth done (by sb)
- Thì quá khứ đơn : S + Ved/ V3
`3`, having a wall built by bricklayers
- Bị động nhờ vả
- Thì hiện tại tiếp diễn : S + am/is/are + V-ing (are having)
`4`, going to have his tooth pulled out by the dentist
- Bị động nhờ vả kết hợp với thì tương lai gần
`5`, had an alarm installed by an electrician
- Bị động nhờ vả kết hợp với thì quá khứ đơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` going to have my hair cut
`@` Bị động nhờ vả: S`+`tobe(is/am/are)`+`going`+`to-V...`+`N`+`V(ed,c2)→ dự định của ai trong tương lai
`@` Make an appointment: có cuộc hẹn
`2.` had our roof checked by builders
`@` Bị động nhờ vả: S`+`had`+`N`+`V(ed,c3)`+`(by`+`O...)
`@` Check by sb/sm: kiểm tra bởi ai đó
`3.` having a wall built by bricklayers
`@` Bị động nhờ vả: S`+`tobe(is/am/are)`+`having`+`N`+`V(ed,c2)`+`(by`+`O...)
`@` Build by sb/sm: Xây dựng bởi ai đó
`4.` going to have his tooth pulled out by the dentist
`@` Bị động nhờ vả: S`+`tobe(is/am/are)`+`going`+`to-V...`+`N`+`V(ed,c2)→ dự định của ai trong tương lai
`@` Have sth pulled out by sm/sb: Có cái gì được lôi ra, kéo ra bởi ai..
`5.` had an alarm installed by an electrician
`@` Bị động nhờ vả: S`+`had`+`N`+`V(ed,c3)`+`(by`+`O...)
`@` Have sth install by sm/sb: Có cái gì được lắp đặt bởi ai đó
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin