Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Trả lời + Giải thích:
⋅ SUCCEED IN + V-ING = be successful in +V-ing: thành công trong việc gì.
Ex: I succeeded in persuading her to play with me
(Tôi thành công trong việc thuyết phục cô ấy chơi với tôi)
∘lynda
#hoidap247
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Xem thêm:
- succeed in + V-ing: thành công trong việc gì
- Thì QKĐ: (+) S + V2/ed
- Động từ có quy tắc: Hiện tại: succeed -> Quá khứ: succeeded
- VD: John succeeded in finding a job. (John đã thành công trong việc tìm được việc làm.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
0
487
0
https://hoidap247.com/cau-hoi/6270713 giúp em gấp vsss , em sắp đi hc rồi huhuhu
229
2145
424
ui, xinloi cạu, bài này tớ có mẫu nhm về Quảng Ninh, Hà Nội hoặc Hải Dương cơ ạ:<