Ai có thể giúp mình không đang cần
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` He reminded me to water the plants.
`2.` My mother reminded me to buy some food on my way home from work.
`3.` The teacher reminded us to finish our homework.
`4.` The manager reminded the workers to close the door when they go out of the office.
`5.` The professor reminded the students to review their lessons carefully before the exams.
`6.` She reminded me to take off my shoes when I go into a Japanese's house.
`-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-` `-`
`-` remind + sb + to V0: nhắc nhở ai đó làm gì mà họ đã quên.
`+` Cấu trúc câu gián tiếp:
`-` S + reminded sb + to V: nhắc nhở ai đó làm gì.
$\color{pink}{\text{kieuank:3}}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
45
175
34
Giúp mik câu tiếng anh mình mới đăng với bạn
3405
41204
2790
c rep cmt tớ với
45
175
34
Rồi á B